(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucially
C1

crucially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách quan trọng cực kỳ quan trọng thiết yếu sống còn then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.

Definition (English Meaning)

In a way that is extremely important or necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Crucially'

  • "Crucially, the research provided new insights into the causes of the disease."

    "Điều quan trọng là, nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết mới về nguyên nhân gây ra căn bệnh."

  • "The next few weeks are going to be crucially important."

    "Vài tuần tới sẽ cực kỳ quan trọng."

  • "The agreement is crucially dependent on the approval of the European Parliament."

    "Thỏa thuận này phụ thuộc rất lớn vào sự chấp thuận của Nghị viện Châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crucial
  • Adverb: crucially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vitally(sống còn, thiết yếu)
essentially(về cơ bản, cốt yếu)
importantly(quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

critical(quan trọng, then chốt)
essential(cần thiết, thiết yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Crucially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crucially nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một điều gì đó, có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc sự thành công. So với 'importantly', 'crucially' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự thiếu nó sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Crucially for' dùng để chỉ ra điều gì đó là cực kỳ quan trọng đối với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. 'Crucially to' dùng để chỉ ra điều gì đó là cực kỳ quan trọng để đạt được một kết quả cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucially'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Communication is crucially important for building strong relationships.
Giao tiếp là vô cùng quan trọng để xây dựng các mối quan hệ vững chắc.
Phủ định
It isn't crucial to attend every meeting; only the important ones.
Không nhất thiết phải tham dự mọi cuộc họp; chỉ những cuộc họp quan trọng thôi.
Nghi vấn
Is it crucial that we finalize the deal by tomorrow?
Có phải việc chúng ta hoàn tất thỏa thuận trước ngày mai là rất quan trọng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was crucially important to the case, wasn't it?
Bằng chứng cực kỳ quan trọng đối với vụ án, phải không?
Phủ định
It wasn't crucial that we arrive early, was it?
Việc chúng ta đến sớm không phải là tối quan trọng, đúng không?
Nghi vấn
Crucially, is he aware of the risks involved, isn't he?
Quan trọng là, anh ấy có nhận thức được những rủi ro liên quan không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)