(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vitally
C1

vitally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng quan trọng cực kỳ quan trọng thiết yếu hết sức quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.

Definition (English Meaning)

In a way that is extremely important or necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Vitally'

  • "It is vitally important to protect our environment."

    "Việc bảo vệ môi trường của chúng ta là vô cùng quan trọng."

  • "Education is vitally important for a country's development."

    "Giáo dục là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của một quốc gia."

  • "A strong economy is vitally necessary to ensure the country's prosperity."

    "Một nền kinh tế vững mạnh là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự thịnh vượng của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vitally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vitally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crucially(một cách thiết yếu)
essentially(về bản chất)
fundamentally(một cách cơ bản)
importantly(một cách quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

critical(quan trọng, then chốt)
necessary(cần thiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vitally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vitally' nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu của một điều gì đó đối với sự thành công, sự tồn tại, hoặc chức năng của một thứ khác. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitally'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invested more in research, it would vitally improve its product offerings.
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, nó sẽ cải thiện đáng kể các sản phẩm của mình.
Phủ định
If the government didn't take action on climate change, it wouldn't vitally protect the environment.
Nếu chính phủ không hành động về biến đổi khí hậu, nó sẽ không bảo vệ một cách quan trọng môi trường.
Nghi vấn
Would the project succeed if we vitally needed more funding?
Dự án có thành công không nếu chúng ta cực kỳ cần thêm kinh phí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)