vitally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.
Definition (English Meaning)
In a way that is extremely important or necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Vitally'
-
"It is vitally important to protect our environment."
"Việc bảo vệ môi trường của chúng ta là vô cùng quan trọng."
-
"Education is vitally important for a country's development."
"Giáo dục là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của một quốc gia."
-
"A strong economy is vitally necessary to ensure the country's prosperity."
"Một nền kinh tế vững mạnh là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự thịnh vượng của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vitally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vitally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vitally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vitally' nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu của một điều gì đó đối với sự thành công, sự tồn tại, hoặc chức năng của một thứ khác. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitally'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in research, it would vitally improve its product offerings.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, nó sẽ cải thiện đáng kể các sản phẩm của mình. |
| Phủ định |
If the government didn't take action on climate change, it wouldn't vitally protect the environment.
|
Nếu chính phủ không hành động về biến đổi khí hậu, nó sẽ không bảo vệ một cách quan trọng môi trường. |
| Nghi vấn |
Would the project succeed if we vitally needed more funding?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta cực kỳ cần thêm kinh phí? |