(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cryogenics
C1

cryogenics

noun

Nghĩa tiếng Việt

cryogen kỹ thuật lạnh đông ngành đông lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryogenics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý học nghiên cứu về việc tạo ra và các tác động của nhiệt độ cực thấp.

Definition (English Meaning)

The branch of physics that deals with the production and effects of very low temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Cryogenics'

  • "Cryogenics is used in the preservation of biological samples."

    "Cryogenics được sử dụng trong việc bảo quản các mẫu sinh học."

  • "The future of medicine may lie in cryogenics."

    "Tương lai của y học có thể nằm trong lĩnh vực cryogenics."

  • "Cryogenics is used to achieve extremely low temperatures."

    "Cryogenics được sử dụng để đạt được nhiệt độ cực thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cryogenics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cryogenics
  • Adjective: cryogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cryogenics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cryogenics thường được sử dụng trong y học để bảo quản các tế bào, mô và cơ quan; trong công nghiệp để hóa lỏng khí đốt; và trong nghiên cứu khoa học để nghiên cứu các vật liệu ở nhiệt độ cực thấp. Nó liên quan đến các nhiệt độ dưới -150°C (-238°F).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

cryogenics in: cryogenics được sử dụng *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: cryogenics in medicine). cryogenics to: ứng dụng cryogenics *vào* một mục đích nào đó (ví dụ: applying cryogenics to preserve organs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryogenics'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, scientists will have perfected cryogenic preservation techniques.
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ hoàn thiện các kỹ thuật bảo quản lạnh.
Phủ định
They won't have used cryogenics on humans until all safety protocols are established.
Họ sẽ chưa sử dụng công nghệ đông lạnh trên người cho đến khi tất cả các giao thức an toàn được thiết lập.
Nghi vấn
Will cryogenics have offered a viable solution for life extension by the end of the century?
Liệu công nghệ đông lạnh có cung cấp một giải pháp khả thi cho việc kéo dài tuổi thọ vào cuối thế kỷ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)