cryobiology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryobiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh học nghiên cứu các tác động của nhiệt độ thấp lên các sinh vật và tế bào, bao gồm cả việc bảo quản chúng.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that studies the effects of low temperatures on organisms and cells, including their preservation.
Ví dụ Thực tế với 'Cryobiology'
-
"Cryobiology plays a vital role in the preservation of organs for transplantation."
"Sinh học lạnh đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo quản các cơ quan để cấy ghép."
-
"Cryobiology has enabled the long-term storage of stem cells."
"Sinh học lạnh đã cho phép lưu trữ tế bào gốc lâu dài."
-
"The principles of cryobiology are applied in food preservation to extend shelf life."
"Các nguyên tắc của sinh học lạnh được áp dụng trong bảo quản thực phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryobiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cryobiology
- Adjective: cryobiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryobiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cryobiology tập trung vào việc nghiên cứu các quá trình sinh học ở nhiệt độ dưới mức bình thường, thường liên quan đến nhiệt độ đóng băng. Nó khác với thermobiology, nghiên cứu tác động của nhiệt độ cao. Cryobiology bao gồm nhiều kỹ thuật như cryopreservation (bảo quản lạnh) và cryosurgery (phẫu thuật lạnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In cryobiology' được dùng khi nói về việc nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực cryobiology. 'Of cryobiology' được dùng khi nói về một khía cạnh, một phần hoặc một ứng dụng của cryobiology.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryobiology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.