low-temperature physics
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-temperature physics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của vật lý học nghiên cứu hành vi của vật chất ở nhiệt độ rất thấp, thường dưới 120 K (−153 °C; −244 °F).
Definition (English Meaning)
The branch of physics that studies the behavior of matter at very low temperatures, typically below 120 K (−153 °C; −244 °F).
Ví dụ Thực tế với 'Low-temperature physics'
-
"Superconductivity is an important phenomenon in low-temperature physics."
"Siêu dẫn là một hiện tượng quan trọng trong vật lý nhiệt độ thấp."
-
"Researchers are using advanced techniques to explore new materials in low-temperature physics."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để khám phá các vật liệu mới trong vật lý nhiệt độ thấp."
-
"The study of helium at low temperatures is a key area of research in low-temperature physics."
"Nghiên cứu về helium ở nhiệt độ thấp là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong vật lý nhiệt độ thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low-temperature physics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physics
- Adjective: low-temperature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low-temperature physics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể trong vật lý. Nó liên quan đến các hiện tượng như siêu dẫn, siêu lỏng, và hiệu ứng lượng tử vĩ mô xảy ra ở nhiệt độ cực thấp. Nó khác với các lĩnh vực vật lý khác như vật lý nhiệt, vật lý chất rắn, hoặc vật lý hạt, mặc dù có thể có sự chồng chéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in low-temperature physics" ám chỉ việc thực hiện nghiên cứu hoặc thí nghiệm trong lĩnh vực này. "of low-temperature physics" ám chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của lĩnh vực này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-temperature physics'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, low-temperature physics reveals amazing quantum phenomena!
|
Ồ, vật lý nhiệt độ thấp tiết lộ những hiện tượng lượng tử tuyệt vời! |
| Phủ định |
Gosh, physics at such low temperatures isn't always intuitive!
|
Trời ơi, vật lý ở nhiệt độ thấp như vậy không phải lúc nào cũng trực quan! |
| Nghi vấn |
Hey, does low-temperature physics explain superconductivity?
|
Này, vật lý nhiệt độ thấp có giải thích được hiện tượng siêu dẫn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Low-temperature physics is as challenging as high-energy physics.
|
Vật lý nhiệt độ thấp cũng đầy thách thức như vật lý năng lượng cao. |
| Phủ định |
Low-temperature physics is not more widely studied than classical mechanics.
|
Vật lý nhiệt độ thấp không được nghiên cứu rộng rãi hơn cơ học cổ điển. |
| Nghi vấn |
Is low-temperature physics the most fascinating area of study for you?
|
Vật lý nhiệt độ thấp có phải là lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn nhất đối với bạn không? |