cubical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng của một khối lập phương hoặc tương tự như một khối lập phương.
Definition (English Meaning)
Having the shape of a cube or being similar to a cube.
Ví dụ Thực tế với 'Cubical'
-
"The building is composed of many cubical modules."
"Tòa nhà được cấu tạo từ nhiều mô-đun hình khối lập phương."
-
"These cubical cages housed the animals."
"Những cái lồng hình khối lập phương này nhốt các con vật."
-
"A cubical container can hold a large volume."
"Một thùng chứa hình lập phương có thể chứa một lượng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cubical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cubical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cubical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cubical' mô tả hình dạng, thường được sử dụng trong bối cảnh toán học, khoa học hoặc để mô tả các đối tượng có hình dạng gần giống hình lập phương. Nó ít được dùng phổ biến hơn so với 'cubic' khi nói về thể tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubical'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ice melts, it takes the cubical form of the ice tray.
|
Nếu băng tan chảy, nó sẽ mang hình dạng khối hộp của khay đá. |
| Phủ định |
When a shape is not cubical, it doesn't fit perfectly in a cubical container.
|
Khi một hình dạng không có dạng khối hộp, nó không vừa hoàn hảo trong một thùng chứa hình khối hộp. |
| Nghi vấn |
If you build a structure with cubical blocks, does it always have sharp edges?
|
Nếu bạn xây một cấu trúc bằng các khối hộp, nó luôn có cạnh sắc không? |