(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cubic
B2

cubic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khối lập phương bậc ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng của một hình lập phương; liên quan đến hình lập phương; có ba chiều.

Definition (English Meaning)

Having the shape of a cube; relating to a cube; having three dimensions.

Ví dụ Thực tế với 'Cubic'

  • "The volume of the box is one cubic meter."

    "Thể tích của chiếc hộp là một mét khối."

  • "We need to calculate the cubic footage of the room."

    "Chúng ta cần tính toán thể tích hình lập phương của căn phòng."

  • "Cubic zirconia is often used as a diamond simulant."

    "Cubic zirconia thường được sử dụng như một chất mô phỏng kim cương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cubic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

volume(thể tích)
cube(hình lập phương)
meter(mét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cubic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'cubic' thường được sử dụng để mô tả thể tích hoặc không gian ba chiều. Nó khác với 'square' (bình phương) là chỉ hai chiều. 'Volumetric' cũng liên quan đến thể tích, nhưng 'cubic' nhấn mạnh đến hình dạng lập phương hoặc tính chất ba chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi nói về kích thước, ta dùng 'in cubic meters/feet/etc.'. Khi nói về thuộc tính của một vật, ta dùng 'cubic shape/form'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)