(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cuboid
B2

cuboid

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình hộp chữ nhật (nếu tất cả các mặt là hình chữ nhật) hình hộp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuboid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối đa diện có sáu mặt, tất cả đều là hình bình hành. Nó là một hình đa diện có sáu mặt.

Definition (English Meaning)

A solid having six faces, all of which are parallelograms. It is a polyhedron with six faces.

Ví dụ Thực tế với 'Cuboid'

  • "The room was shaped like a cuboid."

    "Căn phòng có hình dạng giống một hình hộp chữ nhật."

  • "The building is a large cuboid structure."

    "Tòa nhà là một cấu trúc hình hộp chữ nhật lớn."

  • "Calculate the volume of the cuboid."

    "Tính thể tích của hình hộp chữ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cuboid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cuboid
  • Adjective: cuboid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rectangular prism(hình lăng trụ chữ nhật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cube(hình lập phương)
parallelepiped(hình hộp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Cuboid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình hộp chữ nhật là một trường hợp đặc biệt của hình hộp, trong đó tất cả các mặt đều là hình chữ nhật và các góc đều là góc vuông. Hình hộp có thể được hiểu là một lăng trụ có đáy là hình bình hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc thuộc tính của hình hộp chữ nhật (ví dụ: 'a cuboid of dimensions 2x3x4'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong hình hộp chữ nhật (ví dụ: 'the object is in the cuboid').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuboid'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect is going to design the building with a cuboid shape.
Kiến trúc sư sẽ thiết kế tòa nhà với hình dạng hình hộp chữ nhật.
Phủ định
They are not going to use a cuboid structure for the new storage units.
Họ sẽ không sử dụng cấu trúc hình hộp chữ nhật cho các đơn vị lưu trữ mới.
Nghi vấn
Are you going to paint the cuboid box green?
Bạn sẽ sơn cái hộp hình hộp chữ nhật màu xanh lá cây phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)