(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cul-de-sac
B2

cul-de-sac

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường cụt ngõ cụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cul-de-sac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường cụt, ngõ cụt.

Definition (English Meaning)

A street or passage closed at one end.

Ví dụ Thực tế với 'Cul-de-sac'

  • "Our house is located in a quiet cul-de-sac."

    "Nhà của chúng tôi nằm trong một ngõ cụt yên tĩnh."

  • "Many new housing developments feature cul-de-sacs to minimize traffic."

    "Nhiều khu dân cư mới có ngõ cụt để giảm thiểu giao thông."

  • "The negotiations seemed to be heading down a cul-de-sac, with neither side willing to compromise."

    "Các cuộc đàm phán dường như đang đi vào ngõ cụt, khi cả hai bên đều không sẵn lòng thỏa hiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cul-de-sac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

through street(đường thông)
main road(đường chính)

Từ liên quan (Related Words)

suburb(vùng ngoại ô)
residential area(khu dân cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Cul-de-sac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một con đường ngắn mà chỉ có một lối vào và không có lối ra khác (ngoài lối vào đó). Nó thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị để giảm lưu lượng giao thông và tạo ra các khu dân cư yên tĩnh hơn. Sắc thái của 'cul-de-sac' nhấn mạnh sự bế tắc, không có lối thoát. Nó có thể mang nghĩa bóng, chỉ tình huống bế tắc, không có giải pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘in a cul-de-sac’ (nằm trong một ngõ cụt): chỉ vị trí của một ngôi nhà hoặc địa điểm cụ thể. ‘at the end of a cul-de-sac’ (ở cuối ngõ cụt): chỉ vị trí cuối cùng của con đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cul-de-sac'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cul-de-sac's quietness is perfect for families with young children.
Sự yên tĩnh của con phố cụt rất phù hợp cho các gia đình có con nhỏ.
Phủ định
The cul-de-sac's residents aren't concerned about through traffic.
Cư dân của con phố cụt không lo lắng về giao thông đi qua.
Nghi vấn
Is the cul-de-sac's location convenient for accessing public transportation?
Vị trí của con phố cụt có thuận tiện cho việc tiếp cận giao thông công cộng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)