dead end
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dead end'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường hoặc lối đi bị bịt kín ở một đầu.
Definition (English Meaning)
A street or passage that is closed at one end.
Ví dụ Thực tế với 'Dead end'
-
"The street ended in a dead end."
"Con đường kết thúc bằng một con đường cụt."
-
"The negotiations seemed to have reached a dead end."
"Các cuộc đàm phán dường như đã đi vào ngõ cụt."
-
"He felt he was in a dead end job with no prospects."
"Anh ấy cảm thấy mình đang làm một công việc không có tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dead end'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dead end
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dead end'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một con đường cụt, nơi không thể đi tiếp. Nghĩa bóng có thể chỉ một tình huống, công việc, hoặc kế hoạch không có tương lai, không dẫn đến kết quả tốt đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At a dead end’ chỉ vị trí địa lý hoặc trạng thái bế tắc. ‘In a dead end’ thường chỉ một tình huống khó khăn, không có lối thoát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dead end'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a detective, I would investigate that dead end.
|
Nếu tôi là một thám tử, tôi sẽ điều tra con đường cụt đó. |
| Phủ định |
If she didn't see the 'dead end' sign, she wouldn't be lost now.
|
Nếu cô ấy không thấy biển báo 'đường cụt', thì bây giờ cô ấy đã không bị lạc. |
| Nghi vấn |
Would he turn back if he knew it was a dead end?
|
Liệu anh ấy có quay lại nếu anh ấy biết đó là đường cụt không? |