(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blind alley
C1

blind alley

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngõ cụt đường cùng tình thế bế tắc hết đường xoay xở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blind alley'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con hẻm hoặc lối đi bị chặn ở một đầu; ngõ cụt.

Definition (English Meaning)

A street or passage closed at one end; a dead end.

Ví dụ Thực tế với 'Blind alley'

  • "Pursuing that line of research proved to be a blind alley."

    "Theo đuổi hướng nghiên cứu đó hóa ra là một ngõ cụt."

  • "I felt like I was going down a blind alley with my career."

    "Tôi cảm thấy như mình đang đi vào ngõ cụt với sự nghiệp của mình."

  • "Their relationship had reached a blind alley, and they decided to separate."

    "Mối quan hệ của họ đã đi vào ngõ cụt, và họ quyết định chia tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blind alley'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blind alley
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dead end(ngõ cụt, đường cùng)
cul-de-sac(ngõ cụt (tiếng Pháp))
impasse(tình thế bế tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

breakthrough(bước đột phá)
solution(giải pháp)
way out(lối thoát)

Từ liên quan (Related Words)

stalemate(bế tắc)
bottleneck(nút thắt cổ chai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩn dụ Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Blind alley'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ một con đường không có lối thoát. Nghĩa bóng ám chỉ một tình huống, hành động hoặc hướng đi không dẫn đến kết quả mong muốn hoặc thành công. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lãng phí thời gian và công sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in down

"in a blind alley" chỉ trạng thái đang ở trong tình huống khó khăn, không có lối thoát. "down a blind alley" chỉ việc đi theo một con đường, hướng đi sai lầm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blind alley'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation led them down a blind alley.
Cuộc điều tra đã dẫn họ vào một ngõ cụt.
Phủ định
The police did not want to pursue that blind alley.
Cảnh sát không muốn theo đuổi ngõ cụt đó.
Nghi vấn
Did the witness lead the detective down a blind alley?
Có phải nhân chứng đã dẫn thám tử vào một ngõ cụt không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in market research, they wouldn't be in a blind alley now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu thị trường, bây giờ họ đã không ở trong ngõ cụt.
Phủ định
If the architect hadn't insisted on that design, we wouldn't be in this blind alley with the building permits.
Nếu kiến trúc sư không khăng khăng đòi bản thiết kế đó, chúng ta đã không ở trong ngõ cụt với giấy phép xây dựng này.
Nghi vấn
If he had listened to my advice, would he be stuck in a blind alley with his career now?
Nếu anh ấy đã nghe lời khuyên của tôi, liệu bây giờ anh ấy có bị mắc kẹt trong ngõ cụt với sự nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)