(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ culinary expert
C1

culinary expert

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia ẩm thực người am hiểu ẩm thực bậc thầy ẩm thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culinary expert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kiến thức sâu rộng về nấu ăn.

Definition (English Meaning)

A person with a great deal of knowledge about cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Culinary expert'

  • "The culinary expert judged the cooking competition."

    "Vị chuyên gia ẩm thực đã chấm điểm cuộc thi nấu ăn."

  • "Many restaurants hire culinary experts to improve their menus."

    "Nhiều nhà hàng thuê các chuyên gia ẩm thực để cải thiện thực đơn của họ."

  • "She is a culinary expert specializing in French cuisine."

    "Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực chuyên về ẩm thực Pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Culinary expert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expert
  • Adjective: culinary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chef(đầu bếp)
gourmet(người sành ăn)
foodie(người yêu thích ẩm thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gastronomy(ẩm thực học)
cuisine(ẩm thực)
recipe(công thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Culinary expert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ người có kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn cao trong lĩnh vực ẩm thực. Nó bao hàm cả kiến thức về nguyên liệu, kỹ thuật chế biến, trình bày món ăn và đôi khi cả lịch sử, văn hóa ẩm thực. Khác với 'cook' (người nấu ăn) đơn thuần, 'culinary expert' thường là người có khả năng sáng tạo, đánh giá và cải tiến các công thức, phương pháp nấu ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Culinary expert'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she is a culinary expert, she was invited to judge the cooking competition.
Bởi vì cô ấy là một chuyên gia ẩm thực, cô ấy đã được mời làm giám khảo cuộc thi nấu ăn.
Phủ định
Although he has years of experience, he is not considered a culinary expert until he masters French cuisine.
Mặc dù anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm, anh ấy vẫn chưa được coi là một chuyên gia ẩm thực cho đến khi anh ấy thành thạo ẩm thực Pháp.
Nghi vấn
If you want to become a culinary expert, will you dedicate yourself to learning new techniques?
Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia ẩm thực, bạn có sẵn sàng cống hiến hết mình để học các kỹ thuật mới không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is a culinary expert is evident from her innovative recipes.
Việc cô ấy là một chuyên gia ẩm thực được thể hiện rõ qua những công thức nấu ăn sáng tạo của cô ấy.
Phủ định
Whether he is a culinary expert is not clear based on his limited experience.
Liệu anh ấy có phải là một chuyên gia ẩm thực hay không vẫn chưa rõ dựa trên kinh nghiệm hạn chế của anh ấy.
Nghi vấn
What makes her a culinary expert is her exceptional knowledge of spices.
Điều gì khiến cô ấy trở thành một chuyên gia ẩm thực là kiến thức đặc biệt của cô ấy về các loại gia vị.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must be a culinary expert; her dishes are always so delicious.
Cô ấy chắc hẳn là một chuyên gia ẩm thực; các món ăn của cô ấy luôn rất ngon.
Phủ định
He cannot be considered a culinary expert if he burns every meal.
Anh ta không thể được coi là một chuyên gia ẩm thực nếu anh ta làm cháy mọi bữa ăn.
Nghi vấn
Could she be a culinary expert in disguise, hiding her talents?
Liệu cô ấy có phải là một chuyên gia ẩm thực cải trang, che giấu tài năng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)