(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastronomy
C1

gastronomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

ẩm thực học nghệ thuật ẩm thực văn hóa ẩm thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastronomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc khoa học về ăn uống ngon.

Definition (English Meaning)

The art or science of good eating.

Ví dụ Thực tế với 'Gastronomy'

  • "He has a profound knowledge of French gastronomy."

    "Anh ấy có kiến thức sâu rộng về ẩm thực Pháp."

  • "Gastronomy tourism is becoming increasingly popular."

    "Du lịch ẩm thực ngày càng trở nên phổ biến."

  • "The conference will focus on the gastronomy of the Mediterranean region."

    "Hội nghị sẽ tập trung vào ẩm thực của khu vực Địa Trung Hải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastronomy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

culinary arts(nghệ thuật ẩm thực)
haute cuisine(ẩm thực cao cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sommelier(chuyên gia thử rượu)
chef(đầu bếp)
cuisine(nền ẩm thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Gastronomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gastronomy không chỉ đơn thuần là nấu ăn. Nó bao gồm việc nghiên cứu, hiểu biết và thưởng thức các món ăn, đồ uống, cũng như văn hóa và lịch sử đằng sau chúng. Nó nhấn mạnh sự tinh tế, chất lượng và trải nghiệm tổng thể của việc ăn uống. Khác với 'cooking' (nấu ăn) chỉ tập trung vào quá trình chế biến, gastronomy bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn, từ nguyên liệu đến cách trình bày và thưởng thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Gastronomy of: đề cập đến nền ẩm thực của một vùng, quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'The gastronomy of France'. Gastronomy in: đề cập đến sự nghiên cứu, khám phá trong lĩnh vực ẩm thực. Ví dụ: 'My interest in gastronomy grew after visiting Italy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastronomy'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gastronomy, a blend of art and science, explores the rich tapestry of culinary traditions.
Gastronomy, một sự pha trộn giữa nghệ thuật và khoa học, khám phá tấm thảm phong phú của các truyền thống ẩm thực.
Phủ định
Despite its importance, gastronomy, often overlooked, is crucial for understanding culture.
Mặc dù quan trọng, gastronomy, thường bị bỏ qua, là rất quan trọng để hiểu văn hóa.
Nghi vấn
Considering its deep roots, is gastronomy, in your opinion, more than just eating, but a profound cultural experience?
Xem xét nguồn gốc sâu xa của nó, theo ý kiến của bạn, gastronomy có phải chỉ là ăn uống, mà là một trải nghiệm văn hóa sâu sắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)