neglect
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sao nhãng, bỏ bê, không chăm sóc đúng cách.
Definition (English Meaning)
To fail to care for properly.
Ví dụ Thực tế với 'Neglect'
-
"He neglected his children."
"Anh ta bỏ bê con cái."
-
"The doctor was sued for medical neglect."
"Bác sĩ bị kiện vì sự tắc trách trong y khoa."
-
"Don't neglect your health."
"Đừng bỏ bê sức khỏe của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neglect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neglect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Neglect' mang ý nghĩa không thực hiện những hành động cần thiết để chăm sóc, bảo vệ hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Mức độ nghiêm trọng có thể từ lơ là đến cố ý bỏ mặc. Khác với 'ignore' (lờ đi) là hành động cố ý không chú ý đến, 'neglect' nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Neglect of' thường được sử dụng để chỉ sự sao nhãng hoặc thiếu quan tâm đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'neglect of duty' (sao nhãng nhiệm vụ). 'Neglect to' thường được sử dụng để chỉ việc không thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: 'neglect to mention' (quên không đề cập đến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.