(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neglect
B2

neglect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ bê sao nhãng xem nhẹ tắc trách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sao nhãng, bỏ bê, không chăm sóc đúng cách.

Definition (English Meaning)

To fail to care for properly.

Ví dụ Thực tế với 'Neglect'

  • "He neglected his children."

    "Anh ta bỏ bê con cái."

  • "The doctor was sued for medical neglect."

    "Bác sĩ bị kiện vì sự tắc trách trong y khoa."

  • "Don't neglect your health."

    "Đừng bỏ bê sức khỏe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neglect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

care(chăm sóc)
attention(sự chú ý)
maintenance(bảo trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Neglect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Neglect' mang ý nghĩa không thực hiện những hành động cần thiết để chăm sóc, bảo vệ hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Mức độ nghiêm trọng có thể từ lơ là đến cố ý bỏ mặc. Khác với 'ignore' (lờ đi) là hành động cố ý không chú ý đến, 'neglect' nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Neglect of' thường được sử dụng để chỉ sự sao nhãng hoặc thiếu quan tâm đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'neglect of duty' (sao nhãng nhiệm vụ). 'Neglect to' thường được sử dụng để chỉ việc không thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: 'neglect to mention' (quên không đề cập đến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)