foster
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyến khích sự phát triển hoặc tăng trưởng của (cái gì đó); thúc đẩy.
Definition (English Meaning)
To encourage the development or growth of (something); to promote.
Ví dụ Thực tế với 'Foster'
-
"The school aims to foster a love of learning in its students."
"Nhà trường hướng đến việc nuôi dưỡng tình yêu học tập ở học sinh."
-
"These conditions foster the spread of disease."
"Những điều kiện này thúc đẩy sự lây lan của bệnh tật."
-
"They are fostering a child."
"Họ đang chăm sóc nuôi dưỡng một đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foster' thường được dùng để chỉ việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của một phẩm chất, kỹ năng, mối quan hệ, hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự nuôi dưỡng, chăm sóc để một điều gì đó có thể phát triển mạnh mẽ. So với 'promote', 'foster' mang ý nghĩa sâu sắc và lâu dài hơn, tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc. So với 'encourage', 'foster' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'foster in': nhấn mạnh việc ươm mầm, nuôi dưỡng phẩm chất hoặc cảm xúc bên trong. 'foster by': nhấn mạnh phương tiện hoặc cách thức để thúc đẩy sự phát triển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.