(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultivator
B2

cultivator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người trồng trọt máy xới đất người canh tác nhà nông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật có chức năng trồng trọt, canh tác.

Definition (English Meaning)

A person or thing that cultivates something.

Ví dụ Thực tế với 'Cultivator'

  • "My grandfather was a cultivator of the land."

    "Ông tôi là một người nông dân canh tác đất đai."

  • "He's a cultivator of new ideas."

    "Anh ấy là người phát triển những ý tưởng mới."

  • "The tractor pulled the cultivator across the field."

    "Máy kéo kéo máy xới đất trên cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultivator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farmer(nông dân)
grower(người trồng trọt)
tiller(máy xới đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

plow(cái cày)
harvest(thu hoạch)
irrigation(tưới tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Cultivator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ người nông dân hoặc thiết bị nông nghiệp được sử dụng để xới đất, làm cỏ hoặc gieo hạt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể chỉ người phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó (ví dụ: 'a cultivator of talent').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng với 'of' khi nói về người hoặc vật phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó. Ví dụ: 'a cultivator of fine arts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivator'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers in this region use a cultivator to prepare the soil for planting.
Nông dân ở khu vực này sử dụng máy xới đất để chuẩn bị đất trồng.
Phủ định
Seldom have I seen such an efficient cultivator at work in these fields.
Hiếm khi tôi thấy một máy xới đất nào hiệu quả như vậy làm việc trên những cánh đồng này.
Nghi vấn
Normally, I wouldn't use it as a direct question.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer used a cultivator to prepare the soil for planting last spring.
Người nông dân đã sử dụng một máy xới đất để chuẩn bị đất trồng vào mùa xuân năm ngoái.
Phủ định
The gardener didn't need a cultivator because the soil was already loose.
Người làm vườn không cần máy xới đất vì đất đã tơi xốp.
Nghi vấn
Did the inventor call his new machine a cultivator?
Nhà phát minh có gọi chiếc máy mới của mình là máy xới đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)