cultivator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật có chức năng trồng trọt, canh tác.
Definition (English Meaning)
A person or thing that cultivates something.
Ví dụ Thực tế với 'Cultivator'
-
"My grandfather was a cultivator of the land."
"Ông tôi là một người nông dân canh tác đất đai."
-
"He's a cultivator of new ideas."
"Anh ấy là người phát triển những ý tưởng mới."
-
"The tractor pulled the cultivator across the field."
"Máy kéo kéo máy xới đất trên cánh đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultivator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultivator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ người nông dân hoặc thiết bị nông nghiệp được sử dụng để xới đất, làm cỏ hoặc gieo hạt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể chỉ người phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó (ví dụ: 'a cultivator of talent').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng với 'of' khi nói về người hoặc vật phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó. Ví dụ: 'a cultivator of fine arts'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivator'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers in this region use a cultivator to prepare the soil for planting.
|
Nông dân ở khu vực này sử dụng máy xới đất để chuẩn bị đất trồng. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such an efficient cultivator at work in these fields.
|
Hiếm khi tôi thấy một máy xới đất nào hiệu quả như vậy làm việc trên những cánh đồng này. |
| Nghi vấn |
Normally, I wouldn't use it as a direct question.
|
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer used a cultivator to prepare the soil for planting last spring.
|
Người nông dân đã sử dụng một máy xới đất để chuẩn bị đất trồng vào mùa xuân năm ngoái. |
| Phủ định |
The gardener didn't need a cultivator because the soil was already loose.
|
Người làm vườn không cần máy xới đất vì đất đã tơi xốp. |
| Nghi vấn |
Did the inventor call his new machine a cultivator?
|
Nhà phát minh có gọi chiếc máy mới của mình là máy xới đất không? |