tiller
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh hoặc tay cầm được sử dụng để điều khiển bánh lái của thuyền hoặc tàu.
Definition (English Meaning)
A bar or handle used to turn the rudder of a boat or ship.
Ví dụ Thực tế với 'Tiller'
-
"The sailor gripped the tiller tightly as he steered the boat through the waves."
"Người thủy thủ nắm chặt tay cầm lái khi anh ta điều khiển con thuyền vượt qua những con sóng."
-
"The boat responded quickly to the movement of the tiller."
"Con thuyền phản ứng nhanh chóng với chuyển động của tay lái."
-
"Using a tiller saves a lot of time and effort in preparing the garden."
"Sử dụng máy xới đất giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc chuẩn bị vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tiller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tiller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiller là một bộ phận quan trọng của hệ thống lái trên các loại thuyền nhỏ và vừa. Nó cho phép người điều khiển dễ dàng kiểm soát hướng đi của phương tiện. So với hệ thống lái bánh lái lớn hơn thường thấy trên các tàu lớn, tiller cung cấp một phương pháp điều khiển trực tiếp và nhạy bén hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tiller of the boat" ám chỉ tiller là một phần của chiếc thuyền cụ thể. "Tiller on the boat" ám chỉ sự tồn tại hoặc vị trí của tiller trên thuyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiller'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to use a tiller to prepare the garden for planting.
|
Anh ấy sẽ sử dụng máy xới đất để chuẩn bị vườn cho việc trồng trọt. |
| Phủ định |
They are not going to tiller the field this year because of the drought.
|
Họ sẽ không xới ruộng năm nay vì hạn hán. |
| Nghi vấn |
Are you going to tiller the soil before planting the seeds?
|
Bạn có định xới đất trước khi gieo hạt không? |