irrigation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tưới tiêu; hệ thống tưới tiêu; hành động hoặc quá trình cung cấp nước cho đất hoặc cây trồng để giúp chúng phát triển, thường là thông qua các kênh dẫn nước.
Definition (English Meaning)
The supply of water to land or crops to help growth, typically by means of channels.
Ví dụ Thực tế với 'Irrigation'
-
"Modern irrigation systems have transformed agriculture in arid regions."
"Các hệ thống tưới tiêu hiện đại đã thay đổi nền nông nghiệp ở các vùng khô cằn."
-
"The government invested heavily in irrigation projects."
"Chính phủ đã đầu tư mạnh vào các dự án tưới tiêu."
-
"Poor irrigation practices can lead to soil erosion."
"Các phương pháp tưới tiêu kém có thể dẫn đến xói mòn đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irrigation
- Verb: irrigate
- Adjective: irrigational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrigation' chỉ quá trình hoặc hệ thống nhân tạo để cung cấp nước cho cây trồng, đặc biệt khi lượng mưa không đủ. Nó thường liên quan đến các công trình và kỹ thuật để điều khiển và phân phối nước. Khác với 'watering' (tưới nước), thường mang tính chất nhỏ lẻ và thủ công hơn (ví dụ, tưới cây trong nhà).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'irrigation of farmland' (tưới tiêu đất nông nghiệp), 'irrigation for crops' (tưới tiêu cho cây trồng). 'Of' thường chỉ đối tượng được tưới tiêu, 'for' chỉ mục đích của việc tưới tiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrigation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Irrigating the fields is essential for successful farming in arid regions.
|
Việc tưới tiêu các cánh đồng là điều cần thiết để canh tác thành công ở các vùng khô cằn. |
| Phủ định |
He avoids irrigating during peak sunshine hours to minimize water loss through evaporation.
|
Anh ấy tránh tưới tiêu trong giờ nắng gắt để giảm thiểu sự thất thoát nước do bốc hơi. |
| Nghi vấn |
Is irrigating the crops daily really necessary, or can we reduce the frequency?
|
Việc tưới tiêu cây trồng hàng ngày có thực sự cần thiết hay không, hay chúng ta có thể giảm tần suất? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers must irrigate their fields regularly to ensure a good harvest.
|
Nông dân phải tưới tiêu đồng ruộng thường xuyên để đảm bảo một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
They should not irrigate the crops during heavy rain.
|
Họ không nên tưới tiêu cho cây trồng trong khi trời mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Could irrigation solve the water scarcity problem in this region?
|
Liệu tưới tiêu có thể giải quyết vấn đề khan hiếm nước ở khu vực này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers, understanding the importance of water conservation, irrigate their fields efficiently.
|
Nông dân, hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn nước, tưới tiêu đồng ruộng của họ một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Without proper planning, irrigation, a complex process, doesn't always guarantee successful harvests.
|
Nếu không có kế hoạch phù hợp, việc tưới tiêu, một quy trình phức tạp, không phải lúc nào cũng đảm bảo vụ mùa thành công. |
| Nghi vấn |
Considering the dry climate, is efficient irrigation, such as drip irrigation, the key to sustainable agriculture?
|
Xét đến khí hậu khô hạn, liệu tưới tiêu hiệu quả, như tưới nhỏ giọt, có phải là chìa khóa cho nền nông nghiệp bền vững không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmers had invested in better irrigation systems, they would have had a much larger harvest.
|
Nếu những người nông dân đã đầu tư vào hệ thống tưới tiêu tốt hơn, họ đã có một vụ mùa lớn hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the government had not irrigated the arid lands, the desert would not have become cultivable.
|
Nếu chính phủ không tưới tiêu cho vùng đất khô cằn, sa mạc đã không trở nên canh tác được. |
| Nghi vấn |
Would the crops have survived if the irrigation canals had not been repaired?
|
Cây trồng có sống sót được không nếu các kênh tưới tiêu không được sửa chữa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer irrigates the fields every morning.
|
Người nông dân tưới ruộng mỗi sáng. |
| Phủ định |
The new irrigation system doesn't require as much water.
|
Hệ thống tưới tiêu mới không đòi hỏi nhiều nước như vậy. |
| Nghi vấn |
Does the city council support the irrigation project?
|
Hội đồng thành phố có ủng hộ dự án tưới tiêu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer irrigates his fields every morning.
|
Người nông dân tưới ruộng của mình mỗi sáng. |
| Phủ định |
Doesn't the new irrigation system save a lot of water?
|
Hệ thống tưới tiêu mới không tiết kiệm được nhiều nước sao? |
| Nghi vấn |
Is irrigation crucial for crop production in arid regions?
|
Việc tưới tiêu có quan trọng đối với sản xuất cây trồng ở các vùng khô cằn không? |