cultural divide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural divide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt về niềm tin, giá trị hoặc lối sống giữa hai nhóm người, thường dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột.
Definition (English Meaning)
A difference in beliefs, values, or ways of life between two groups of people, often leading to misunderstanding or conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural divide'
-
"The cultural divide between the older and younger generations is growing wider."
"Sự khác biệt văn hóa giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ ngày càng lớn."
-
"Bridging the cultural divide is essential for successful international collaborations."
"Thu hẹp sự khác biệt văn hóa là điều cần thiết để hợp tác quốc tế thành công."
-
"The movie explores the cultural divide between immigrants and native-born citizens."
"Bộ phim khám phá sự khác biệt văn hóa giữa người nhập cư và công dân bản địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural divide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural divide (luôn ở dạng số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural divide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những khác biệt sâu sắc và dai dẳng giữa các nhóm người khác nhau, có thể dựa trên dân tộc, tôn giáo, tầng lớp xã hội, hoặc thế hệ. 'Cultural divide' nhấn mạnh tính chất văn hóa của sự khác biệt, thay vì chỉ là sự khác biệt về quan điểm cá nhân. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra một rào cản cần được vượt qua để đạt được sự hiểu biết và hòa hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích:
- 'across a cultural divide': nhấn mạnh việc vượt qua sự khác biệt.
- 'between cultural divides': nhấn mạnh sự so sánh giữa nhiều sự khác biệt văn hóa.
- 'in a cultural divide': nhấn mạnh việc tồn tại bên trong một sự khác biệt văn hóa cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural divide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.