(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural assimilation
C1

cultural assimilation

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng hóa văn hóa sự hòa nhập văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural assimilation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một người hoặc một nhóm người thay đổi ngôn ngữ và/hoặc văn hóa của họ để trở nên giống với một nhóm khác.

Definition (English Meaning)

The process by which a person or a group's language and/or culture come to resemble those of another group.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural assimilation'

  • "Cultural assimilation is a complex process with both positive and negative aspects."

    "Đồng hóa văn hóa là một quá trình phức tạp với cả khía cạnh tích cực và tiêu cực."

  • "The immigrants experienced rapid cultural assimilation after moving to the new country."

    "Những người nhập cư đã trải qua quá trình đồng hóa văn hóa nhanh chóng sau khi chuyển đến đất nước mới."

  • "Forced cultural assimilation can lead to the loss of unique cultural traditions."

    "Đồng hóa văn hóa cưỡng bức có thể dẫn đến sự mất mát các truyền thống văn hóa độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural assimilation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural assimilation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melting pot(nồi nấu chảy (nơi các nền văn hóa pha trộn thành một))
multiculturalism(đa văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Anthropology Cultural Studies

Ghi chú Cách dùng 'Cultural assimilation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural assimilation thường đề cập đến quá trình một nhóm thiểu số hòa nhập vào văn hóa chủ đạo của một xã hội. Mức độ đồng hóa có thể khác nhau, từ sự chấp nhận các khía cạnh bề ngoài của văn hóa (ví dụ: ngôn ngữ, trang phục) đến việc chấp nhận các giá trị và niềm tin cốt lõi. Quá trình này có thể diễn ra tự nguyện hoặc bị ép buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng 'into', nó thường biểu thị sự hòa nhập hoặc biến đổi thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'They assimilated into the dominant culture.' (Họ đã hòa nhập vào văn hóa thống trị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural assimilation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cultural assimilation can be observed in immigrant communities: They often adopt the language, customs, and values of their new country.
Sự đồng hóa văn hóa có thể được quan sát thấy ở các cộng đồng người nhập cư: Họ thường chấp nhận ngôn ngữ, phong tục và giá trị của đất nước mới của họ.
Phủ định
Complete cultural assimilation is not always desirable: Individuals may choose to retain aspects of their original culture while integrating into a new society.
Sự đồng hóa văn hóa hoàn toàn không phải lúc nào cũng được mong muốn: Các cá nhân có thể chọn giữ lại các khía cạnh văn hóa gốc của họ trong khi hòa nhập vào một xã hội mới.
Nghi vấn
Is cultural assimilation inevitable in a globalized world: Or can different cultures coexist and thrive without losing their unique identities?
Liệu sự đồng hóa văn hóa có phải là không thể tránh khỏi trong một thế giới toàn cầu hóa: Hay các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại và phát triển mà không làm mất đi bản sắc riêng của chúng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)