ideological divide
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological divide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt đáng kể trong niềm tin hoặc nguyên tắc giữa các nhóm người khác nhau.
Definition (English Meaning)
A significant difference in beliefs or principles between different groups of people.
Ví dụ Thực tế với 'Ideological divide'
-
"The ideological divide between the two parties seems to be widening."
"Sự chia rẽ về tư tưởng giữa hai đảng dường như đang ngày càng mở rộng."
-
"The Brexit vote exposed a deep ideological divide within the UK."
"Cuộc bỏ phiếu Brexit đã phơi bày một sự chia rẽ tư tưởng sâu sắc trong lòng nước Anh."
-
"Social media can exacerbate ideological divides by creating echo chambers."
"Mạng xã hội có thể làm trầm trọng thêm sự chia rẽ tư tưởng bằng cách tạo ra các buồng vang vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological divide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ideological divide
- Adjective: ideological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideological divide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân cực trong chính trị, tôn giáo, hoặc các hệ tư tưởng khác. Nó nhấn mạnh rằng sự khác biệt không chỉ đơn thuần là bất đồng ý kiến, mà là một khoảng cách sâu sắc về các giá trị và quan điểm cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng để chỉ sự khác biệt giữa các nhóm, ví dụ: "the ideological divide between liberals and conservatives".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological divide'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ideological divide will likely widen further if no compromise is reached.
|
Sự chia rẽ về ý thức hệ có khả năng sẽ nới rộng hơn nữa nếu không có sự thỏa hiệp nào đạt được. |
| Phủ định |
The new policy won't bridge the ideological divide between the parties.
|
Chính sách mới sẽ không thu hẹp sự chia rẽ về ý thức hệ giữa các đảng phái. |
| Nghi vấn |
Will the upcoming debate lessen the ideological divide within the country?
|
Liệu cuộc tranh luận sắp tới có làm giảm bớt sự chia rẽ về ý thức hệ trong nước không? |