(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural identity
C1

cultural identity

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản sắc văn hóa căn tính văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural identity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản sắc văn hóa của một nhóm hoặc một nền văn hóa, hoặc của một cá nhân do ảnh hưởng từ việc thuộc về một nhóm hoặc nền văn hóa đó.

Definition (English Meaning)

The identity of a group or culture, or of an individual as far as one is influenced by one's belonging to a group or culture.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural identity'

  • "The museum aims to preserve and promote the cultural identity of the region."

    "Bảo tàng hướng đến việc bảo tồn và quảng bá bản sắc văn hóa của khu vực."

  • "Globalization can pose a threat to cultural identity."

    "Toàn cầu hóa có thể gây ra mối đe dọa đối với bản sắc văn hóa."

  • "The organization works to promote cultural identity among young people."

    "Tổ chức hoạt động để thúc đẩy bản sắc văn hóa trong giới trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural identity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural identity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ethnic identity(bản sắc dân tộc)
group identity(bản sắc nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cultural heritage(di sản văn hóa)
cultural diversity(sự đa dạng văn hóa)
cultural values(giá trị văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural identity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bản sắc văn hóa đề cập đến cảm giác thuộc về một nhóm người có chung các đặc điểm văn hóa như ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán, giá trị và lịch sử. Nó là một khái niệm phức tạp và đa diện, có thể được thể hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau, từ việc tuân thủ các truyền thống đến việc tham gia vào các hoạt động văn hóa. Bản sắc văn hóa không phải là một thực thể tĩnh mà là một quá trình liên tục được định hình bởi các tương tác xã hội và kinh nghiệm cá nhân. Cần phân biệt 'cultural identity' với 'national identity' (bản sắc dân tộc) mặc dù chúng có liên quan. Bản sắc văn hóa rộng hơn và có thể bao gồm các nhóm không nhất thiết phải là một quốc gia (ví dụ: bản sắc văn hóa của cộng đồng người Việt ở nước ngoài).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with in

Ví dụ:
* 'of': 'cultural identity of a nation' (bản sắc văn hóa của một quốc gia)
* 'with': 'identifying with a cultural identity' (đồng nhất với một bản sắc văn hóa)
* 'in': 'research in cultural identity' (nghiên cứu về bản sắc văn hóa)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural identity'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Explore cultural identity through art.
Khám phá bản sắc văn hóa thông qua nghệ thuật.
Phủ định
Don't ignore cultural identity in your research.
Đừng bỏ qua bản sắc văn hóa trong nghiên cứu của bạn.
Nghi vấn
Please consider cultural identity in this situation.
Vui lòng xem xét bản sắc văn hóa trong tình huống này.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that understanding her cultural identity was very important to her.
Cô ấy nói rằng việc hiểu bản sắc văn hóa của cô ấy rất quan trọng đối với cô ấy.
Phủ định
He said that he did not know much about his cultural identity.
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết nhiều về bản sắc văn hóa của mình.
Nghi vấn
They asked if we understood what cultural identity meant.
Họ hỏi liệu chúng tôi có hiểu bản sắc văn hóa có nghĩa là gì không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She values her cultural identity, doesn't she?
Cô ấy coi trọng bản sắc văn hóa của mình, phải không?
Phủ định
They don't understand the importance of cultural identity, do they?
Họ không hiểu tầm quan trọng của bản sắc văn hóa, phải không?
Nghi vấn
Maintaining our cultural identity is important, isn't it?
Duy trì bản sắc văn hóa của chúng ta là quan trọng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)