currency appreciation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency appreciation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác.
Definition (English Meaning)
An increase in the value of one currency relative to another currency.
Ví dụ Thực tế với 'Currency appreciation'
-
"Currency appreciation can make a country's exports more expensive and imports cheaper."
"Sự tăng giá đồng tiền có thể làm cho hàng xuất khẩu của một quốc gia trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu rẻ hơn."
-
"The rapid currency appreciation hurt the country's export sector."
"Sự tăng giá nhanh chóng của đồng tiền đã gây tổn hại cho lĩnh vực xuất khẩu của quốc gia."
-
"Currency appreciation often leads to lower inflation."
"Sự tăng giá đồng tiền thường dẫn đến lạm phát thấp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Currency appreciation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: currency appreciation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Currency appreciation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Currency appreciation đề cập đến việc một đồng tiền trở nên 'mạnh hơn' so với đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối. Điều này có nghĩa là cần ít đơn vị của đồng tiền đó hơn để mua một đơn vị của đồng tiền khác. Nó thường liên quan đến tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate). Sự khác biệt với 'revaluation' là revaluation thường được sử dụng khi chính phủ điều chỉnh tỷ giá hối đoái cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appreciation of' thường đi kèm với tên đồng tiền tăng giá (ví dụ: appreciation of the USD). 'Appreciation against' thường đi kèm với tên đồng tiền mất giá (ví dụ: appreciation against the EUR).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency appreciation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.