currency strengthening
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency strengthening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác.
Definition (English Meaning)
A rise in the value of one currency relative to another.
Ví dụ Thực tế với 'Currency strengthening'
-
"Currency strengthening can make exports more expensive and imports cheaper."
"Sự tăng giá của đồng tiền có thể làm cho xuất khẩu đắt hơn và nhập khẩu rẻ hơn."
-
"The currency strengthening is a result of increased investor confidence."
"Sự tăng giá của đồng tiền là kết quả của sự tăng cường niềm tin của nhà đầu tư."
-
"The government is concerned about the impact of currency strengthening on exports."
"Chính phủ lo ngại về tác động của việc đồng tiền tăng giá lên xuất khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Currency strengthening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: currency strengthening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Currency strengthening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi giá trị của một đồng tiền tăng lên so với các đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau như lãi suất cao hơn, tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hơn, hoặc sự ổn định chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Mô tả sự tăng trưởng tổng thể về giá trị. Ví dụ: 'The currency strengthening in recent months is due to increased foreign investment.'
* **against:** Mô tả sự tăng giá so với một loại tiền tệ cụ thể. Ví dụ: 'The dollar is strengthening against the euro.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency strengthening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.