foreign exchange market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign exchange market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường phi tập trung toàn cầu, nơi các loại tiền tệ được giao dịch.
Definition (English Meaning)
A global decentralized marketplace where currencies are traded.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign exchange market'
-
"The foreign exchange market is open 24 hours a day, five days a week."
"Thị trường ngoại hối mở cửa 24 giờ một ngày, năm ngày một tuần."
-
"Many factors influence the foreign exchange market, including interest rates and political events."
"Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối, bao gồm lãi suất và các sự kiện chính trị."
-
"Companies that operate internationally need to be aware of the risks associated with the foreign exchange market."
"Các công ty hoạt động quốc tế cần phải nhận thức được những rủi ro liên quan đến thị trường ngoại hối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign exchange market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign exchange market (số ít), foreign exchange markets (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign exchange market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường ngoại hối (Forex, FX, hoặc currency market) là một thị trường toàn cầu, phi tập trung cho việc giao dịch các loại tiền tệ. Nó là thị trường tài chính lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới. Giá trị của các loại tiền tệ luôn biến động, tạo ra cơ hội cho các nhà giao dịch kiếm lợi nhuận. 'Foreign exchange market' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc khi cần sự chính xác. Các thuật ngữ 'Forex', 'FX market', hoặc 'currency market' thường được sử dụng thay thế trong giao tiếp thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí địa lý rộng lớn hơn hoặc trong bối cảnh chung của thị trường (ví dụ: 'opportunities in the foreign exchange market'). 'on' thường được sử dụng khi nói về các hoạt động cụ thể diễn ra trên thị trường (ví dụ: 'trading on the foreign exchange market').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign exchange market'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the foreign exchange market is highly volatile, investors must carefully manage their risk.
|
Vì thị trường ngoại hối rất biến động, các nhà đầu tư phải quản lý rủi ro của họ một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Unless the government intervenes, the foreign exchange market will not stabilize quickly.
|
Trừ khi chính phủ can thiệp, thị trường ngoại hối sẽ không ổn định nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Even if the foreign exchange markets fluctuate, will the central bank maintain its current policy?
|
Ngay cả khi thị trường ngoại hối biến động, ngân hàng trung ương có duy trì chính sách hiện tại của mình không? |