curt
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cộc lốc, cụt ngủn, thiếu nhã nhặn (trong lời nói hoặc cách cư xử)
Definition (English Meaning)
rudely brief
Ví dụ Thực tế với 'Curt'
-
"His response was curt and unfriendly."
"Câu trả lời của anh ta cộc lốc và không thân thiện."
-
"She gave a curt nod and walked away."
"Cô ấy gật đầu cộc lốc rồi bỏ đi."
-
"The receptionist was curt with me when I asked for directions."
"Nhân viên lễ tân đã trả lời tôi một cách cộc lốc khi tôi hỏi đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curt' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thiếu kiên nhẫn đối với người khác. Nó thường được dùng để miêu tả cách trả lời ngắn gọn, thiếu lịch sự, hoặc hành động vội vã, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. So với 'brief', 'curt' nhấn mạnh sự thô lỗ và thiếu thiện cảm hơn. Ví dụ, 'brief' chỉ đơn giản là ngắn gọn, trong khi 'curt' ngụ ý rằng người nói không muốn tiếp tục cuộc trò chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curt'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager was curt with the employee about his performance.
|
Người quản lý đã tỏ ra cộc lốc với nhân viên về hiệu suất làm việc của anh ta. |
| Phủ định |
She was not curt with her students, despite their constant chatter.
|
Cô ấy không cộc lốc với học sinh của mình, mặc dù họ nói chuyện không ngớt. |
| Nghi vấn |
Was he curt to you when you asked for help?
|
Anh ấy có cộc lốc với bạn khi bạn yêu cầu giúp đỡ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had prepared more thoroughly, he wouldn't be so curt with the clients now.
|
Nếu anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, thì bây giờ anh ấy đã không cộc cằn với khách hàng như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been so busy yesterday, she wouldn't be curt now.
|
Nếu hôm qua cô ấy không bận rộn như vậy, thì bây giờ cô ấy đã không cộc cằn. |
| Nghi vấn |
If they had known about the problem earlier, would they be so curt in their response?
|
Nếu họ biết về vấn đề sớm hơn, liệu họ có trả lời cộc lốc như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the manager arrives, he will have been curt with all the employees who were late.
|
Vào thời điểm người quản lý đến, anh ta đã tỏ ra cộc cằn với tất cả những nhân viên đến muộn. |
| Phủ định |
She won't have been curt with the clients before I step in to handle the situation.
|
Cô ấy sẽ không cộc cằn với khách hàng trước khi tôi can thiệp để giải quyết tình huống. |
| Nghi vấn |
Will they have been curt to the delivery driver by the time we get back?
|
Liệu họ đã cộc cằn với người giao hàng trước khi chúng ta quay lại chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be curt with anyone who interrupts his work.
|
Anh ấy sẽ cộc cằn với bất kỳ ai làm gián đoạn công việc của mình. |
| Phủ định |
She is not going to be curt, even if she's having a bad day.
|
Cô ấy sẽ không cộc cằn đâu, ngay cả khi cô ấy có một ngày tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Will they be curt if we ask them to work overtime?
|
Họ sẽ cộc cằn nếu chúng ta yêu cầu họ làm thêm giờ không? |