(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curt
B2

curt

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cộc lốc cộc cằn cụt ngủn thiếu nhã nhặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cộc lốc, cụt ngủn, thiếu nhã nhặn (trong lời nói hoặc cách cư xử)

Definition (English Meaning)

rudely brief

Ví dụ Thực tế với 'Curt'

  • "His response was curt and unfriendly."

    "Câu trả lời của anh ta cộc lốc và không thân thiện."

  • "She gave a curt nod and walked away."

    "Cô ấy gật đầu cộc lốc rồi bỏ đi."

  • "The receptionist was curt with me when I asked for directions."

    "Nhân viên lễ tân đã trả lời tôi một cách cộc lốc khi tôi hỏi đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: curt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Curt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curt' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thiếu kiên nhẫn đối với người khác. Nó thường được dùng để miêu tả cách trả lời ngắn gọn, thiếu lịch sự, hoặc hành động vội vã, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. So với 'brief', 'curt' nhấn mạnh sự thô lỗ và thiếu thiện cảm hơn. Ví dụ, 'brief' chỉ đơn giản là ngắn gọn, trong khi 'curt' ngụ ý rằng người nói không muốn tiếp tục cuộc trò chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curt'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager was curt with the employee about his performance.
Người quản lý đã tỏ ra cộc lốc với nhân viên về hiệu suất làm việc của anh ta.
Phủ định
She was not curt with her students, despite their constant chatter.
Cô ấy không cộc lốc với học sinh của mình, mặc dù họ nói chuyện không ngớt.
Nghi vấn
Was he curt to you when you asked for help?
Anh ấy có cộc lốc với bạn khi bạn yêu cầu giúp đỡ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had prepared more thoroughly, he wouldn't be so curt with the clients now.
Nếu anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, thì bây giờ anh ấy đã không cộc cằn với khách hàng như vậy.
Phủ định
If she hadn't been so busy yesterday, she wouldn't be curt now.
Nếu hôm qua cô ấy không bận rộn như vậy, thì bây giờ cô ấy đã không cộc cằn.
Nghi vấn
If they had known about the problem earlier, would they be so curt in their response?
Nếu họ biết về vấn đề sớm hơn, liệu họ có trả lời cộc lốc như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the manager arrives, he will have been curt with all the employees who were late.
Vào thời điểm người quản lý đến, anh ta đã tỏ ra cộc cằn với tất cả những nhân viên đến muộn.
Phủ định
She won't have been curt with the clients before I step in to handle the situation.
Cô ấy sẽ không cộc cằn với khách hàng trước khi tôi can thiệp để giải quyết tình huống.
Nghi vấn
Will they have been curt to the delivery driver by the time we get back?
Liệu họ đã cộc cằn với người giao hàng trước khi chúng ta quay lại chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be curt with anyone who interrupts his work.
Anh ấy sẽ cộc cằn với bất kỳ ai làm gián đoạn công việc của mình.
Phủ định
She is not going to be curt, even if she's having a bad day.
Cô ấy sẽ không cộc cằn đâu, ngay cả khi cô ấy có một ngày tồi tệ.
Nghi vấn
Will they be curt if we ask them to work overtime?
Họ sẽ cộc cằn nếu chúng ta yêu cầu họ làm thêm giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)