(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brusque
B2

brusque

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cộc lốc lỗ mãng khiếm nhã vô lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brusque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cộc lốc, lỗ mãng, khiếm nhã trong lời nói hoặc thái độ.

Definition (English Meaning)

Abrupt or offhand in speech or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Brusque'

  • "She was brusque with the customers and often made them feel unwelcome."

    "Cô ấy cộc lốc với khách hàng và thường khiến họ cảm thấy không được chào đón."

  • "His brusque manner often offended people."

    "Cách cư xử cộc lốc của anh ấy thường xúc phạm người khác."

  • "The doctor was known for his brusque bedside manner."

    "Vị bác sĩ đó nổi tiếng với cách đối xử cộc lốc với bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brusque'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Brusque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "brusque" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu lịch sự, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Nó khác với "blunt" ở chỗ "blunt" có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc thậm chí tích cực (thẳng thắn), trong khi "brusque" luôn mang ý nghĩa tiêu cực. So với "curt", "brusque" mang sắc thái mạnh hơn về sự thô lỗ, còn "curt" chỉ đơn giản là ngắn gọn đến mức thiếu thiện cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brusque'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I avoid being treated brusquely by customer service representatives.
Tôi tránh bị các đại diện dịch vụ khách hàng đối xử một cách cộc cằn.
Phủ định
She doesn't appreciate being answered brusquely.
Cô ấy không thích bị trả lời một cách cộc lốc.
Nghi vấn
Do you mind being spoken to brusquely?
Bạn có phiền khi bị nói chuyện một cách cộc lốc không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was brusque with me when I asked for help.
Anh ấy cộc cằn với tôi khi tôi yêu cầu giúp đỡ.
Phủ định
She wasn't brusque with anyone; they just misunderstood her directness.
Cô ấy không hề cộc cằn với ai cả; mọi người chỉ hiểu lầm sự thẳng thắn của cô ấy.
Nghi vấn
Was it necessary for him to be so brusque with them?
Có cần thiết để anh ta cộc cằn với họ như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the manager arrives, the disgruntled employees will have been brusquely complaining about their workload for hours.
Vào thời điểm người quản lý đến, các nhân viên bất mãn sẽ đã cộc cằn phàn nàn về khối lượng công việc của họ hàng giờ liền.
Phủ định
The customer service representatives won't have been brusquely dismissing customer concerns; they've received extensive training in empathy.
Các đại diện dịch vụ khách hàng sẽ không cộc cằn bỏ qua những lo ngại của khách hàng; họ đã được đào tạo chuyên sâu về sự đồng cảm.
Nghi vấn
Will the negotiator have been brusquely rejecting all compromise offers before the mediation session even begins?
Liệu người đàm phán sẽ đã cộc cằn từ chối tất cả các đề nghị thỏa hiệp trước khi phiên hòa giải thậm chí bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)