brusque
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brusque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cộc lốc, lỗ mãng, khiếm nhã trong lời nói hoặc thái độ.
Ví dụ Thực tế với 'Brusque'
-
"She was brusque with the customers and often made them feel unwelcome."
"Cô ấy cộc lốc với khách hàng và thường khiến họ cảm thấy không được chào đón."
-
"His brusque manner often offended people."
"Cách cư xử cộc lốc của anh ấy thường xúc phạm người khác."
-
"The doctor was known for his brusque bedside manner."
"Vị bác sĩ đó nổi tiếng với cách đối xử cộc lốc với bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brusque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: brusque
- Adverb: brusquely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brusque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "brusque" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu lịch sự, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Nó khác với "blunt" ở chỗ "blunt" có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc thậm chí tích cực (thẳng thắn), trong khi "brusque" luôn mang ý nghĩa tiêu cực. So với "curt", "brusque" mang sắc thái mạnh hơn về sự thô lỗ, còn "curt" chỉ đơn giản là ngắn gọn đến mức thiếu thiện cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brusque'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I avoid being treated brusquely by customer service representatives.
|
Tôi tránh bị các đại diện dịch vụ khách hàng đối xử một cách cộc cằn. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate being answered brusquely.
|
Cô ấy không thích bị trả lời một cách cộc lốc. |
| Nghi vấn |
Do you mind being spoken to brusquely?
|
Bạn có phiền khi bị nói chuyện một cách cộc lốc không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was brusque with me when I asked for help.
|
Anh ấy cộc cằn với tôi khi tôi yêu cầu giúp đỡ. |
| Phủ định |
She wasn't brusque with anyone; they just misunderstood her directness.
|
Cô ấy không hề cộc cằn với ai cả; mọi người chỉ hiểu lầm sự thẳng thắn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was it necessary for him to be so brusque with them?
|
Có cần thiết để anh ta cộc cằn với họ như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the manager arrives, the disgruntled employees will have been brusquely complaining about their workload for hours.
|
Vào thời điểm người quản lý đến, các nhân viên bất mãn sẽ đã cộc cằn phàn nàn về khối lượng công việc của họ hàng giờ liền. |
| Phủ định |
The customer service representatives won't have been brusquely dismissing customer concerns; they've received extensive training in empathy.
|
Các đại diện dịch vụ khách hàng sẽ không cộc cằn bỏ qua những lo ngại của khách hàng; họ đã được đào tạo chuyên sâu về sự đồng cảm. |
| Nghi vấn |
Will the negotiator have been brusquely rejecting all compromise offers before the mediation session even begins?
|
Liệu người đàm phán sẽ đã cộc cằn từ chối tất cả các đề nghị thỏa hiệp trước khi phiên hòa giải thậm chí bắt đầu không? |