customary international law
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customary international law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập quán quốc tế, là một nguồn luật quốc tế, hình thành từ thông lệ chung và nhất quán của các quốc gia, được tuân thủ bởi các quốc gia trên cơ sở nghĩa vụ pháp lý.
Definition (English Meaning)
The general and consistent practice of states followed by them from a sense of legal obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Customary international law'
-
"The prohibition of torture is considered a rule of customary international law."
"Sự cấm tra tấn được xem là một quy tắc của tập quán quốc tế."
-
"Customary international law is a primary source of international law."
"Tập quán quốc tế là một nguồn luật quốc tế chủ yếu."
-
"The principle of non-intervention is often cited as a rule of customary international law."
"Nguyên tắc không can thiệp thường được trích dẫn như một quy tắc của tập quán quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customary international law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: customary, international
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customary international law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tập quán quốc tế hình thành khi một thông lệ (practice) được thực hiện rộng rãi và nhất quán bởi các quốc gia, và khi các quốc gia tin rằng thông lệ đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris). Nó khác với luật điều ước (treaty law), là luật được hình thành thông qua các hiệp ước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under customary international law’ chỉ ra rằng một hành động hoặc quy tắc được điều chỉnh hoặc bị cấm bởi tập quán quốc tế. ‘In accordance with customary international law’ chỉ ra rằng một hành động được thực hiện phù hợp với các quy tắc của tập quán quốc tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customary international law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.