treaty law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treaty law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật quốc tế liên quan đến các điều ước; các quy tắc và nguyên tắc chi phối việc tạo lập, giải thích, áp dụng, sửa đổi và chấm dứt các điều ước.
Definition (English Meaning)
The body of international law pertaining to treaties; the rules and principles governing the creation, interpretation, application, amendment, and termination of treaties.
Ví dụ Thực tế với 'Treaty law'
-
"The interpretation of treaties falls under the domain of treaty law."
"Việc giải thích các điều ước thuộc về lĩnh vực của luật điều ước."
-
"Experts in treaty law debated the implications of the new agreement."
"Các chuyên gia về luật điều ước tranh luận về những hệ quả của thỏa thuận mới."
-
"This provision is in accordance with treaty law."
"Điều khoản này phù hợp với luật điều ước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treaty law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treaty law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treaty law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'treaty law' nhấn mạnh đến toàn bộ hệ thống pháp luật chứ không chỉ một điều ước cụ thể. Nó bao gồm cả các quy tắc tập quán quốc tế liên quan đến điều ước (customary international law) và các quy định được pháp điển hóa trong Công ước Viên về Luật Điều ước (Vienna Convention on the Law of Treaties). Nó khác với 'treaty' chỉ một văn bản thỏa thuận cụ thể giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. 'Under treaty law' có nghĩa là theo luật điều ước. 'Within treaty law' đề cập đến một khía cạnh cụ thể nằm trong phạm vi luật điều ước. 'Of treaty law' dùng để chỉ đặc tính của luật điều ước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treaty law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.