(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwritten law
C1

unwritten law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật bất thành văn tập quán quy ước ngầm luật ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwritten law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong tục hoặc tập quán được chấp nhận rộng rãi như một hướng dẫn cho hành vi hoặc đạo đức, nhưng không được thể hiện trong luật chính thức.

Definition (English Meaning)

A custom or practice that is generally accepted as a guide to conduct or morals, but is not embodied in formal law.

Ví dụ Thực tế với 'Unwritten law'

  • "There's an unwritten law in the office that you don't eat other people's food from the fridge."

    "Có một luật bất thành văn ở văn phòng là bạn không được ăn đồ ăn của người khác từ tủ lạnh."

  • "It's an unwritten law that you tip your server in a restaurant."

    "Đó là một luật bất thành văn rằng bạn phải boa cho người phục vụ ở nhà hàng."

  • "There is an unwritten law that men should not wear shorts in the office."

    "Có một luật bất thành văn rằng đàn ông không nên mặc quần soóc ở văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwritten law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unwritten law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

custom(tập quán)
convention(thông lệ)
social norm(chuẩn mực xã hội)
folkway(tập tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

written law(luật thành văn)
statute(điều luật)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
code of conduct(quy tắc ứng xử)
moral code(chuẩn mực đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unwritten law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật bất thành văn đề cập đến các quy tắc, chuẩn mực xã hội hoặc nguyên tắc đạo đức được tuân thủ và chấp nhận trong một cộng đồng hoặc xã hội, mặc dù chúng không được viết thành luật chính thức. Nó nhấn mạnh vào sự hiểu biết và đồng thuận ngầm giữa các thành viên của xã hội. Khác với 'written law' (luật thành văn) là những quy định pháp luật được ghi chép và ban hành chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unwritten law of...' thường đi kèm để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi áp dụng của luật bất thành văn. Ví dụ: 'unwritten law of business'. 'Unwritten law in...' thường dùng để chỉ luật bất thành văn tồn tại trong một cộng đồng hoặc xã hội cụ thể. Ví dụ: 'unwritten law in rural communities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwritten law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)