(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cessation
C1

cessation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chấm dứt sự đình chỉ sự kết thúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cessation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấm dứt, sự đình chỉ; quá trình kết thúc hoặc bị đưa đến kết thúc.

Definition (English Meaning)

The fact or process of ending or being brought to an end.

Ví dụ Thực tế với 'Cessation'

  • "The cessation of hostilities was agreed upon by both sides."

    "Sự chấm dứt chiến sự đã được cả hai bên đồng ý."

  • "The company announced the cessation of all manufacturing activities at the plant."

    "Công ty thông báo sự chấm dứt mọi hoạt động sản xuất tại nhà máy."

  • "There was a complete cessation of rainfall after the storm passed."

    "Hoàn toàn không còn mưa sau khi cơn bão đi qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cessation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cessation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

termination(sự chấm dứt)
end(sự kết thúc)
halt(sự tạm dừng)
discontinuance(sự gián đoạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

commencement(sự bắt đầu)
start(sự khởi đầu)
beginning(sự bắt đầu)
initiation(sự khởi xướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cessation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cessation' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức để chỉ sự kết thúc của một cái gì đó, đặc biệt là những hoạt động, quá trình, hoặc trạng thái kéo dài. Nó nhấn mạnh đến việc kết thúc một cách có ý thức hoặc có chủ đích. So sánh với 'stop' (dừng lại) mang tính tổng quát hơn và có thể dùng cho cả những hành động hoặc sự kiện ngắn hạn và không có chủ đích. 'Termination' (sự chấm dứt) thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc liên quan đến hợp đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'cessation of' có nghĩa là sự chấm dứt của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'cessation of hostilities' (sự chấm dứt chiến sự).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cessation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The treaty ensured a crucial outcome: cessation of hostilities.
Hiệp ước đảm bảo một kết quả quan trọng: sự ngừng bắn.
Phủ định
There was no immediate visible change: no cessation of the ongoing conflict could be observed.
Không có thay đổi rõ ràng ngay lập tức: không thể quan sát thấy sự chấm dứt cuộc xung đột đang diễn ra.
Nghi vấn
Is there a realistic solution: a complete cessation of all trade with the embargoed nation?
Có một giải pháp thực tế không: một sự chấm dứt hoàn toàn mọi giao dịch với quốc gia bị cấm vận?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cessation of hostilities brought relief to the region, didn't it?
Sự chấm dứt các hành động thù địch đã mang lại sự khuây khỏa cho khu vực, phải không?
Phủ định
There wasn't a complete cessation of the noise, was there?
Đã không có sự chấm dứt hoàn toàn của tiếng ồn, phải không?
Nghi vấn
The cessation began, didn't it?
Sự chấm dứt đã bắt đầu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)