(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyberpunk
C1

cyberpunk

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thể loại cyberpunk văn hóa cyberpunk phong cách cyberpunk
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberpunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại khoa học viễn tưởng lấy bối cảnh một nền văn hóa ngầm vô luật pháp trong một xã hội áp bức bị thống trị bởi công nghệ máy tính và các tập đoàn lớn.

Definition (English Meaning)

A genre of science fiction set in a lawless subculture of an oppressive society dominated by computer technology and big corporations.

Ví dụ Thực tế với 'Cyberpunk'

  • "The novel is a classic example of cyberpunk."

    "Cuốn tiểu thuyết là một ví dụ kinh điển của thể loại cyberpunk."

  • "Cyberpunk novels often explore the themes of corporate control and technological alienation."

    "Tiểu thuyết cyberpunk thường khám phá các chủ đề về sự kiểm soát của tập đoàn và sự xa lánh công nghệ."

  • "The game has a strong cyberpunk vibe with its neon-lit streets and cybernetic enhancements."

    "Trò chơi có một phong cách cyberpunk mạnh mẽ với những con phố sáng đèn neon và những cải tiến điều khiển học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberpunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyberpunk
  • Adjective: cyberpunk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dystopian(phản địa đàng)
sci-fi(khoa học viễn tưởng)
futuristic(thuộc về tương lai)
hacker(tin tặc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Khoa học viễn tưởng Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cyberpunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cyberpunk' thường được dùng để mô tả một thế giới tương lai đen tối, nơi công nghệ tiên tiến song hành với sự suy đồi về mặt đạo đức và xã hội. Nó thường tập trung vào những nhân vật ngoài vòng pháp luật, hacker, và những kẻ nổi loạn chống lại hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberpunk'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel painted a vivid picture of a dystopian future: the city was a sprawling cyberpunk metropolis.
Cuốn tiểu thuyết vẽ nên một bức tranh sống động về một tương lai đen tối: thành phố là một đô thị cyberpunk rộng lớn.
Phủ định
This isn't just science fiction; it's a cultural phenomenon: a rejection of corporate control and a embrace of cyberpunk aesthetics.
Đây không chỉ là khoa học viễn tưởng; nó là một hiện tượng văn hóa: sự từ chối sự kiểm soát của tập đoàn và sự chấp nhận thẩm mỹ cyberpunk.
Nghi vấn
Is this film noir with a technological twist: a true cyberpunk story?
Đây có phải là phim noir với một bước ngoặt công nghệ: một câu chuyện cyberpunk thực sự?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the complexities of cyberpunk culture, I would write a fascinating novel about it.
Nếu tôi hiểu sự phức tạp của văn hóa cyberpunk, tôi sẽ viết một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn về nó.
Phủ định
If the city weren't so heavily influenced by cyberpunk aesthetics, I wouldn't feel like I was living in a dystopian future.
Nếu thành phố không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi thẩm mỹ cyberpunk, tôi sẽ không cảm thấy như mình đang sống trong một tương lai đen tối.
Nghi vấn
Would you explore the cyberpunk underworld if you had the skills of a master hacker?
Bạn có khám phá thế giới ngầm cyberpunk nếu bạn có kỹ năng của một hacker bậc thầy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to think the cyberpunk genre was just a niche interest.
Mọi người từng nghĩ thể loại cyberpunk chỉ là một sở thích thích hợp.
Phủ định
Audiences didn't use to embrace cyberpunk themes in mainstream movies.
Khán giả đã không quen đón nhận các chủ đề cyberpunk trong các bộ phim chính thống.
Nghi vấn
Did critics use to dismiss cyberpunk literature as escapist fiction?
Các nhà phê bình đã từng bác bỏ văn học cyberpunk như một loại tiểu thuyết thoát ly thực tế phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)