oppressive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự khó khăn và hạn chế một cách bất công, đặc biệt đối với một nhóm thiểu số hoặc nhóm phụ thuộc khác.
Definition (English Meaning)
Unjustly inflicting hardship and constraint, especially on a minority or other subordinate group.
Ví dụ Thực tế với 'Oppressive'
-
"The oppressive heat made it difficult to breathe."
"Cái nóng ngột ngạt khiến người ta khó thở."
-
"The government's oppressive policies led to widespread discontent."
"Các chính sách áp bức của chính phủ đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."
-
"The oppressive silence in the room was unbearable."
"Sự im lặng ngột ngạt trong phòng thật khó chịu đựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oppressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oppressiveness
- Verb: oppress
- Adjective: oppressive
- Adverb: oppressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oppressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oppressive' thường được dùng để mô tả những hệ thống, luật lệ, hoặc chính phủ mà kìm hãm tự do và gây ra sự bất công. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'restrictive' hay 'limiting', nhấn mạnh sự áp bức và đàn áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to' hoặc 'towards', 'oppressive' thường mô tả thái độ hoặc hành vi áp bức hướng đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'an oppressive regime to its citizens'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppressive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the government was so oppressive, many citizens decided to leave the country.
|
Bởi vì chính phủ quá áp bức, nhiều công dân đã quyết định rời khỏi đất nước. |
| Phủ định |
Unless the oppressive heat subsides, we won't be able to play outside.
|
Trừ khi cái nóng ngột ngạt giảm bớt, chúng ta sẽ không thể chơi bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Even though the dictator was oppressively strict, did the people ever truly lose hope?
|
Mặc dù nhà độc tài cực kỳ nghiêm khắc một cách áp bức, liệu người dân có bao giờ thực sự mất hy vọng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting oppressive regimes is crucial for safeguarding human rights.
|
Chống lại các chế độ áp bức là rất quan trọng để bảo vệ quyền con người. |
| Phủ định |
I don't appreciate experiencing oppressiveness in any form.
|
Tôi không thích trải nghiệm sự áp bức dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Nghi vấn |
Is tolerating an oppressive environment affecting your mental health?
|
Việc chịu đựng một môi trường áp bức có đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's oppressive policies: they stifled economic growth and limited personal freedoms.
|
Các chính sách áp bức của chính phủ: chúng kìm hãm tăng trưởng kinh tế và hạn chế các quyền tự do cá nhân. |
| Phủ định |
The atmosphere wasn't oppressive: instead, it was light and filled with hope.
|
Bầu không khí không hề áp bức: thay vào đó, nó nhẹ nhàng và tràn đầy hy vọng. |
| Nghi vấn |
Was the regime truly oppressive: did it systematically deny basic human rights to its citizens?
|
Chế độ đó có thực sự áp bức không: nó có hệ thống từ chối các quyền cơ bản của con người đối với công dân của mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oppressive heat, combined with the lack of water, made the journey unbearable.
|
Cái nóng oi bức, kết hợp với việc thiếu nước, khiến cuộc hành trình trở nên không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
The government, while striving for order, was not oppressive in its policies.
|
Chính phủ, trong khi nỗ lực để có trật tự, đã không áp bức trong các chính sách của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, was the regime truly oppressive, or simply strict?
|
Xét hoàn cảnh, chế độ đó có thực sự áp bức hay chỉ đơn thuần là nghiêm khắc? |