(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulnerability
C1

vulnerability

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dễ bị tổn thương lỗ hổng điểm yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất dễ bị tấn công hoặc tổn hại, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being exposed to the possibility of being attacked or harmed, either physically or emotionally.

Ví dụ Thực tế với 'Vulnerability'

  • "The country's vulnerability to terrorist attacks is a major concern."

    "Sự dễ bị tấn công khủng bố của quốc gia là một mối quan ngại lớn."

  • "The company identified vulnerabilities in its software."

    "Công ty đã xác định các lỗ hổng trong phần mềm của mình."

  • "Emotional vulnerability is essential for building strong relationships."

    "Sự dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vulnerability
  • Adjective: vulnerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

security(sự an toàn)
protection(sự bảo vệ)
invulnerability(sự bất khả xâm phạm)

Từ liên quan (Related Words)

risk(rủi ro)
exposure(sự phơi bày)
fragility(sự mong manh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Vulnerability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vulnerability chỉ trạng thái yếu đuối, dễ bị tổn thương do các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong. Nó nhấn mạnh vào khả năng bị ảnh hưởng tiêu cực. Khác với 'weakness' chỉ sự thiếu sức mạnh nói chung, 'vulnerability' tập trung vào nguy cơ bị tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Vulnerability to' ám chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi một tác nhân cụ thể (ví dụ: vulnerability to disease). 'Vulnerability of' đề cập đến đặc tính dễ bị tổn thương của một đối tượng hoặc hệ thống (ví dụ: vulnerability of the network).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerability'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company was vulnerable to cyber attacks, it invested heavily in security.
Bởi vì công ty dễ bị tấn công mạng, họ đã đầu tư mạnh vào an ninh.
Phủ định
Although the system was designed to be secure, it wasn't invulnerable to sophisticated attacks.
Mặc dù hệ thống được thiết kế để an toàn, nó không phải là bất khả xâm phạm đối với các cuộc tấn công tinh vi.
Nghi vấn
If a system has a known vulnerability, should it be taken offline immediately?
Nếu một hệ thống có một lỗ hổng đã biết, nó có nên được gỡ xuống ngay lập tức không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elderly, who often face physical vulnerability, need extra care.
Người lớn tuổi, những người thường phải đối mặt với sự tổn thương về thể chất, cần được chăm sóc đặc biệt.
Phủ định
A strong support system is something which minimizes the vulnerability that individuals might experience during difficult times.
Một hệ thống hỗ trợ vững chắc là thứ giúp giảm thiểu sự tổn thương mà các cá nhân có thể trải qua trong những thời điểm khó khăn.
Nghi vấn
Is this the system that addresses the vulnerability which the company has been trying to solve?
Đây có phải là hệ thống giải quyết vấn đề dễ bị tấn công mà công ty đã cố gắng giải quyết không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To acknowledge vulnerability is to embrace growth.
Thừa nhận sự tổn thương là chấp nhận sự phát triển.
Phủ định
It's important not to be vulnerable in certain situations.
Điều quan trọng là không nên dễ bị tổn thương trong một số tình huống nhất định.
Nghi vấn
Why choose to remain vulnerable when you can protect yourself?
Tại sao lại chọn ở thế dễ bị tổn thương khi bạn có thể tự bảo vệ mình?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software had a vulnerability that allowed hackers to access sensitive data.
Phần mềm có một lỗ hổng cho phép tin tặc truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
Phủ định
There is no vulnerability in this system that we are aware of.
Không có lỗ hổng nào trong hệ thống này mà chúng tôi biết.
Nghi vấn
Is the system's vulnerability being exploited by malicious actors?
Liệu lỗ hổng của hệ thống có đang bị khai thác bởi các tác nhân độc hại không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company addressed the vulnerability in their software.
Công ty đã giải quyết lỗ hổng trong phần mềm của họ.
Phủ định
The government did not recognize the population's vulnerability to the disaster.
Chính phủ đã không nhận ra sự tổn thương của người dân trước thảm họa.
Nghi vấn
Does his vulnerability make him a target for bullies?
Sự tổn thương của anh ấy có khiến anh ấy trở thành mục tiêu của những kẻ bắt nạt không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is vulnerable to peer pressure.
Anh ấy dễ bị áp lực từ bạn bè.
Phủ định
The company does not acknowledge the vulnerability in their system.
Công ty không thừa nhận lỗ hổng trong hệ thống của họ.
Nghi vấn
Are children vulnerable when they use the internet?
Trẻ em có dễ bị tổn thương khi sử dụng internet không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to feel a sense of vulnerability when speaking in public, but now she's much more confident.
Cô ấy đã từng cảm thấy dễ bị tổn thương khi nói trước công chúng, nhưng bây giờ cô ấy tự tin hơn nhiều.
Phủ định
He didn't use to acknowledge his vulnerability, always trying to appear strong.
Anh ấy đã không thừa nhận sự dễ bị tổn thương của mình, luôn cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.
Nghi vấn
Did you use to think that showing vulnerability was a sign of weakness?
Bạn đã từng nghĩ rằng thể hiện sự dễ bị tổn thương là một dấu hiệu của sự yếu đuối phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so vulnerable to criticism.
Tôi ước gì tôi không dễ bị tổn thương bởi những lời chỉ trích đến vậy.
Phủ định
If only the system wasn't so vulnerable to cyber attacks.
Giá mà hệ thống không dễ bị tấn công mạng đến vậy.
Nghi vấn
If only he could admit his vulnerability and ask for help.
Giá mà anh ấy có thể thừa nhận sự yếu đuối của mình và yêu cầu giúp đỡ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)