(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyberstalking
C1

cyberstalking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

theo dõi trên mạng rình rập trên mạng khủng bố qua mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberstalking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sử dụng các phương tiện truyền thông điện tử lặp đi lặp lại để quấy rối hoặc đe dọa ai đó.

Definition (English Meaning)

The repeated use of electronic communications to harass or threaten someone.

Ví dụ Thực tế với 'Cyberstalking'

  • "Cyberstalking can have devastating effects on victims' lives."

    "Hành vi theo dõi trên mạng có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến cuộc sống của các nạn nhân."

  • "The victim reported the cyberstalking to the police."

    "Nạn nhân đã báo cáo hành vi theo dõi trên mạng cho cảnh sát."

  • "Cyberstalking is a serious crime with severe penalties."

    "Theo dõi trên mạng là một tội nghiêm trọng với những hình phạt nặng nề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberstalking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyberstalking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

online harassment(quấy rối trực tuyến)
cyber harassment(xâm hại trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

online safety(an toàn trực tuyến)
cybersecurity(an ninh mạng)

Từ liên quan (Related Words)

cyberbullying(bắt nạt trên mạng)
doxing(thu thập và công bố thông tin cá nhân của ai đó mà không có sự cho phép của họ)
grooming(làm quen và xây dựng mối quan hệ với trẻ em trên mạng nhằm mục đích lạm dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Cyberstalking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cyberstalking đề cập đến một dạng quấy rối trực tuyến nghiêm trọng hơn, thường bao gồm các hành vi đe dọa, bôi nhọ, hoặc theo dõi nạn nhân. Nó khác với 'cyberbullying' (bắt nạt trên mạng) ở chỗ thường mang tính chất ám ảnh và nguy hiểm hơn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt tâm lý và thể chất cho nạn nhân. 'Cyberharassment' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả cyberstalking và cyberbullying.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by against

'Cyberstalking of someone': chỉ hành động quấy rối nhắm vào ai đó. 'Cyberstalking by someone': chỉ hành động quấy rối được thực hiện bởi ai đó. 'Cyberstalking against someone': tương tự như 'of someone', nhấn mạnh hành động chống lại nạn nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberstalking'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have investigated several cases of cyberstalking in our city.
Cảnh sát đã điều tra một vài vụ việc theo dõi trên mạng trong thành phố của chúng ta.
Phủ định
She hasn't realized that she has been a victim of cyberstalking.
Cô ấy vẫn chưa nhận ra rằng mình đã là nạn nhân của việc theo dõi trên mạng.
Nghi vấn
Has the government taken any measures to prevent cyberstalking?
Chính phủ đã thực hiện biện pháp nào để ngăn chặn việc theo dõi trên mạng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)