cyberstalking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberstalking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng các phương tiện truyền thông điện tử lặp đi lặp lại để quấy rối hoặc đe dọa ai đó.
Definition (English Meaning)
The repeated use of electronic communications to harass or threaten someone.
Ví dụ Thực tế với 'Cyberstalking'
-
"Cyberstalking can have devastating effects on victims' lives."
"Hành vi theo dõi trên mạng có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến cuộc sống của các nạn nhân."
-
"The victim reported the cyberstalking to the police."
"Nạn nhân đã báo cáo hành vi theo dõi trên mạng cho cảnh sát."
-
"Cyberstalking is a serious crime with severe penalties."
"Theo dõi trên mạng là một tội nghiêm trọng với những hình phạt nặng nề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberstalking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyberstalking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyberstalking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cyberstalking đề cập đến một dạng quấy rối trực tuyến nghiêm trọng hơn, thường bao gồm các hành vi đe dọa, bôi nhọ, hoặc theo dõi nạn nhân. Nó khác với 'cyberbullying' (bắt nạt trên mạng) ở chỗ thường mang tính chất ám ảnh và nguy hiểm hơn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt tâm lý và thể chất cho nạn nhân. 'Cyberharassment' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả cyberstalking và cyberbullying.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cyberstalking of someone': chỉ hành động quấy rối nhắm vào ai đó. 'Cyberstalking by someone': chỉ hành động quấy rối được thực hiện bởi ai đó. 'Cyberstalking against someone': tương tự như 'of someone', nhấn mạnh hành động chống lại nạn nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberstalking'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police have investigated several cases of cyberstalking in our city.
|
Cảnh sát đã điều tra một vài vụ việc theo dõi trên mạng trong thành phố của chúng ta. |
| Phủ định |
She hasn't realized that she has been a victim of cyberstalking.
|
Cô ấy vẫn chưa nhận ra rằng mình đã là nạn nhân của việc theo dõi trên mạng. |
| Nghi vấn |
Has the government taken any measures to prevent cyberstalking?
|
Chính phủ đã thực hiện biện pháp nào để ngăn chặn việc theo dõi trên mạng chưa? |