(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doxing
C1

doxing

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ thông tin cá nhân trái phép công khai thông tin cá nhân với mục đích xấu khui thông tin cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doxing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tìm kiếm và công khai thông tin cá nhân hoặc thông tin nhận dạng về một cá nhân hoặc tổ chức, thường với ý đồ xấu.

Definition (English Meaning)

The practice of researching and publicly broadcasting private or identifying information about an individual or organization, usually with malicious intent.

Ví dụ Thực tế với 'Doxing'

  • "Doxing is a serious violation of privacy and can have devastating consequences for the victim."

    "Doxing là một hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền riêng tư và có thể gây ra hậu quả tàn khốc cho nạn nhân."

  • "The victim of the doxing attack received numerous death threats."

    "Nạn nhân của cuộc tấn công doxing đã nhận được vô số lời đe dọa giết chết."

  • "Websites and platforms have policies in place to prevent doxing."

    "Các trang web và nền tảng có các chính sách để ngăn chặn hành vi doxing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doxing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doxing
  • Verb: dox
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revealing personal information(tiết lộ thông tin cá nhân)
outing(vạch trần)

Trái nghĩa (Antonyms)

protecting privacy(bảo vệ quyền riêng tư)
concealing information(che giấu thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

cyberbullying(bắt nạt trên mạng)
online harassment(quấy rối trực tuyến)
privacy violation(vi phạm quyền riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Doxing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Doxing thường liên quan đến việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: mạng xã hội, hồ sơ công khai, diễn đàn trực tuyến) và sau đó chia sẻ thông tin này trên internet. Mục đích thường là để đe dọa, quấy rối, bôi nhọ hoặc gây hại cho nạn nhân. Doxing khác với hacking ở chỗ nó không nhất thiết phải liên quan đến việc xâm nhập vào hệ thống máy tính; nó tập trung vào việc thu thập và công bố thông tin đã có sẵn (mặc dù có thể khó tìm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

doxing *of* someone: ám chỉ hành động doxing nhắm vào ai đó. Ví dụ: 'The doxing of the journalist led to online harassment.' doxing *on* a platform: ám chỉ hành động doxing diễn ra trên một nền tảng cụ thể. Ví dụ: 'There's been an increase in doxing on social media platforms.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doxing'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He doxed his ex-girlfriend after their breakup.
Anh ấy đã tung tin cá nhân của bạn gái cũ sau khi họ chia tay.
Phủ định
She didn't dox anyone, despite the rumors.
Cô ấy đã không tung tin cá nhân của ai cả, bất chấp những tin đồn.
Nghi vấn
Did the hacker dox the company's database?
Có phải hacker đã tung tin cơ sở dữ liệu của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)