doxing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doxing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tìm kiếm và công khai thông tin cá nhân hoặc thông tin nhận dạng về một cá nhân hoặc tổ chức, thường với ý đồ xấu.
Definition (English Meaning)
The practice of researching and publicly broadcasting private or identifying information about an individual or organization, usually with malicious intent.
Ví dụ Thực tế với 'Doxing'
-
"Doxing is a serious violation of privacy and can have devastating consequences for the victim."
"Doxing là một hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền riêng tư và có thể gây ra hậu quả tàn khốc cho nạn nhân."
-
"The victim of the doxing attack received numerous death threats."
"Nạn nhân của cuộc tấn công doxing đã nhận được vô số lời đe dọa giết chết."
-
"Websites and platforms have policies in place to prevent doxing."
"Các trang web và nền tảng có các chính sách để ngăn chặn hành vi doxing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doxing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doxing
- Verb: dox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doxing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doxing thường liên quan đến việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: mạng xã hội, hồ sơ công khai, diễn đàn trực tuyến) và sau đó chia sẻ thông tin này trên internet. Mục đích thường là để đe dọa, quấy rối, bôi nhọ hoặc gây hại cho nạn nhân. Doxing khác với hacking ở chỗ nó không nhất thiết phải liên quan đến việc xâm nhập vào hệ thống máy tính; nó tập trung vào việc thu thập và công bố thông tin đã có sẵn (mặc dù có thể khó tìm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
doxing *of* someone: ám chỉ hành động doxing nhắm vào ai đó. Ví dụ: 'The doxing of the journalist led to online harassment.' doxing *on* a platform: ám chỉ hành động doxing diễn ra trên một nền tảng cụ thể. Ví dụ: 'There's been an increase in doxing on social media platforms.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doxing'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He doxed his ex-girlfriend after their breakup.
|
Anh ấy đã tung tin cá nhân của bạn gái cũ sau khi họ chia tay. |
| Phủ định |
She didn't dox anyone, despite the rumors.
|
Cô ấy đã không tung tin cá nhân của ai cả, bất chấp những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Did the hacker dox the company's database?
|
Có phải hacker đã tung tin cơ sở dữ liệu của công ty không? |