cylinder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cylinder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình khối hình học có các mặt song song thẳng và mặt cắt ngang hình tròn hoặc hình bầu dục.
Definition (English Meaning)
A solid geometric figure with straight parallel sides and a circular or oval cross section.
Ví dụ Thực tế với 'Cylinder'
-
"The engine has four cylinders."
"Động cơ có bốn xi lanh."
-
"The gas is stored in a large cylinder."
"Khí được lưu trữ trong một xi lanh lớn."
-
"He measured the diameter of the cylinder."
"Anh ấy đo đường kính của xi lanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cylinder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cylinder
- Adjective: cylindrical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cylinder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cylinder thường được dùng để chỉ các vật thể có hình dạng ống tròn, chẳng hạn như xi lanh trong động cơ hoặc các bình chứa khí nén. Trong toán học, cylinder được định nghĩa chính xác hơn, bao gồm cả các trường hợp mặt cắt ngang không tròn (ví dụ: elliptical cylinder).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Cylinder of" được sử dụng để mô tả thành phần hoặc vật liệu tạo nên xi lanh. Ví dụ: 'A cylinder of steel' (Một xi lanh bằng thép). Hoặc 'The cylinder of the engine' (xi lanh của động cơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cylinder'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine started smoothly because the cylinder was properly lubricated.
|
Động cơ khởi động trơn tru vì xi lanh đã được bôi trơn đúng cách. |
| Phủ định |
Unless the shape is cylindrical, it will not fit properly into the designated space.
|
Trừ khi hình dạng có dạng hình trụ, nó sẽ không phù hợp với không gian được chỉ định. |
| Nghi vấn |
If you replace the cylinder, will the machine operate more efficiently?
|
Nếu bạn thay thế xi lanh, máy có hoạt động hiệu quả hơn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cylinder is hers.
|
Hình trụ này là của cô ấy. |
| Phủ định |
That cylindrical object isn't mine.
|
Vật hình trụ kia không phải của tôi. |
| Nghi vấn |
Is that a cylinder, or is it something else?
|
Đó có phải là một hình trụ, hay là một cái gì đó khác? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cylindrical container is often used to store chemicals.
|
Cái bình hình trụ thường được sử dụng để chứa hóa chất. |
| Phủ định |
The cylinder was not properly sealed, resulting in leakage.
|
Xi lanh không được niêm phong đúng cách, dẫn đến rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Will the cylinder be replaced with a new one?
|
Xi lanh sẽ được thay thế bằng một cái mới chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the machine used a cylinder to compress the gas.
|
Cô ấy nói rằng cái máy đó đã sử dụng một xi lanh để nén khí. |
| Phủ định |
He told me that the vase wasn't cylindrical.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cái bình không có dạng hình trụ. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if the students knew how to calculate the volume of a cylinder.
|
Giáo viên hỏi liệu học sinh có biết cách tính thể tích hình trụ không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine uses a cylinder to compress the gas.
|
Máy sử dụng một xi lanh để nén khí. |
| Phủ định |
The design doesn't incorporate a cylindrical component.
|
Thiết kế không kết hợp một thành phần hình trụ. |
| Nghi vấn |
What cylinder is used in this engine?
|
Xi lanh nào được sử dụng trong động cơ này? |