geometric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geometric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hình học, hoặc theo phương pháp của nó.
Ví dụ Thực tế với 'Geometric'
-
"The tiles were arranged in a geometric pattern."
"Các viên gạch được sắp xếp theo một mẫu hình học."
-
"Geometric art is characterized by the use of lines, shapes, and angles."
"Nghệ thuật hình học được đặc trưng bởi việc sử dụng các đường thẳng, hình dạng và góc."
-
"The geometric mean is a type of average used in statistics."
"Trung bình nhân là một loại trung bình được sử dụng trong thống kê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geometric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: geometric
- Adverb: geometrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geometric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'geometric' thường được sử dụng để mô tả các hình dạng, mô hình hoặc tính chất liên quan đến hình học. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một sự tăng trưởng hoặc giảm có quy luật, ví dụ: 'geometric progression' (cấp số nhân). Khác với 'geometrical' (ít thông dụng hơn), 'geometric' được ưu tiên hơn trong văn phong hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in geometric form: ở dạng hình học; with geometric precision: với độ chính xác hình học; on geometric principles: dựa trên các nguyên tắc hình học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geometric'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist created a geometric design for the mural.
|
Người nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế hình học cho bức tranh tường. |
| Phủ định |
The building's architecture is not geometric; it is mostly organic and flowing.
|
Kiến trúc của tòa nhà không mang tính hình học; nó chủ yếu là hữu cơ và uyển chuyển. |
| Nghi vấn |
What geometric shapes are used in this painting?
|
Những hình dạng hình học nào được sử dụng trong bức tranh này? |