cylindrical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cylindrical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng hình trụ.
Definition (English Meaning)
Having the form of a cylinder.
Ví dụ Thực tế với 'Cylindrical'
-
"The storage tanks were cylindrical."
"Các bể chứa có dạng hình trụ."
-
"A cylindrical container is often used for storing liquids."
"Một thùng chứa hình trụ thường được sử dụng để chứa chất lỏng."
-
"The artist created a sculpture with cylindrical elements."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc với các yếu tố hình trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cylindrical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cylindrical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cylindrical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cylindrical' mô tả vật thể hoặc không gian có hình dạng tương tự một hình trụ toán học. Hình trụ là một hình học ba chiều với hai đáy là hình tròn hoặc elip giống hệt nhau và song song, được nối với nhau bằng một bề mặt cong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in cylindrical form': có nghĩa là được tạo hình hoặc tồn tại dưới hình dạng hình trụ. Ví dụ: 'The metal was shaped in cylindrical form.' (Kim loại được tạo hình dưới dạng hình trụ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cylindrical'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer had believed the tank was cylindrical before he saw the blueprints.
|
Kỹ sư đã tin rằng cái bể chứa hình trụ trước khi anh ấy xem bản thiết kế. |
| Phủ định |
She had not realized the object was cylindrical until it was rolled across the table.
|
Cô ấy đã không nhận ra vật thể có hình trụ cho đến khi nó được lăn trên bàn. |
| Nghi vấn |
Had they known the pipe was cylindrical before they tried to fit the square peg in it?
|
Họ đã biết cái ống có hình trụ trước khi họ cố gắng nhét cái chốt vuông vào đó phải không? |