(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dagger
B2

dagger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dao găm dao nhọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dagger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dao ngắn, nhọn được sử dụng làm vũ khí.

Definition (English Meaning)

A short, pointed knife that is used as a weapon.

Ví dụ Thực tế với 'Dagger'

  • "The assassin concealed a dagger beneath his cloak."

    "Kẻ ám sát giấu một con dao găm dưới áo choàng của hắn."

  • "The museum has a collection of ancient daggers."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập dao găm cổ."

  • "The politician's speech was like a dagger to the heart of the opposition."

    "Bài phát biểu của chính trị gia như một nhát dao găm vào trái tim phe đối lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dagger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knife(dao)
blade(lưỡi dao)
dirk(dao găm (lưỡi dài, thẳng))

Trái nghĩa (Antonyms)

sword(kiếm)
shield(khiên)

Từ liên quan (Related Words)

assassin(sát thủ)
weapon(vũ khí)
battle(trận chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ khí học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Dagger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dagger thường được liên tưởng đến các cuộc ám sát, các trận chiến cận chiến và thường được giấu kín. Nó ngắn hơn kiếm (sword) và dao găm (knife) thông thường, dễ dàng mang theo và sử dụng trong không gian hẹp. Trong văn học và phim ảnh, dagger thường là biểu tượng của sự phản bội, nguy hiểm tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

* **with**: Sử dụng để chỉ việc tấn công hoặc tự vệ bằng dao găm. Ví dụ: He defended himself with a dagger.
* **against**: Sử dụng để chỉ việc phòng thủ chống lại một cuộc tấn công bằng dao găm. Ví dụ: He protected himself against the dagger attack.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dagger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)