(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assassin
C1

assassin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sát thủ kẻ ám sát người ám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assassin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kẻ ám sát, sát thủ (thường là ám sát một nhân vật quan trọng vì lý do chính trị).

Definition (English Meaning)

a murderer of an important person, especially for political reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Assassin'

  • "The assassin was hired to kill the president."

    "Kẻ ám sát được thuê để giết tổng thống."

  • "He was a notorious assassin."

    "Hắn là một kẻ ám sát khét tiếng."

  • "The book details the lives of famous assassins throughout history."

    "Cuốn sách kể chi tiết về cuộc đời của những kẻ ám sát nổi tiếng trong lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assassin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

murderer(kẻ giết người)
hitman(sát thủ chuyên nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

protector(người bảo vệ)
savior(người cứu rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Assassin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assassin' thường mang ý nghĩa ám chỉ một hành động có chủ đích và được lên kế hoạch kỹ lưỡng, thường liên quan đến động cơ chính trị hoặc tư tưởng. Nó khác với 'murderer' (kẻ giết người) ở chỗ 'murderer' có thể chỉ một người giết người vì bất kỳ lý do gì, kể cả do bột phát hoặc ngẫu nhiên. 'Hitman' là một từ đồng nghĩa nhưng thường được dùng trong bối cảnh tội phạm có tổ chức và ám chỉ một người được thuê để giết người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Assassin of' dùng để chỉ người bị ám sát (ví dụ: the assassin of the president). 'Assassin by' thường ít gặp hơn nhưng có thể dùng để chỉ phương pháp ám sát (ví dụ: the assassin by poison).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assassin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)