assassin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assassin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kẻ ám sát, sát thủ (thường là ám sát một nhân vật quan trọng vì lý do chính trị).
Definition (English Meaning)
a murderer of an important person, especially for political reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Assassin'
-
"The assassin was hired to kill the president."
"Kẻ ám sát được thuê để giết tổng thống."
-
"He was a notorious assassin."
"Hắn là một kẻ ám sát khét tiếng."
-
"The book details the lives of famous assassins throughout history."
"Cuốn sách kể chi tiết về cuộc đời của những kẻ ám sát nổi tiếng trong lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assassin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assassin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assassin' thường mang ý nghĩa ám chỉ một hành động có chủ đích và được lên kế hoạch kỹ lưỡng, thường liên quan đến động cơ chính trị hoặc tư tưởng. Nó khác với 'murderer' (kẻ giết người) ở chỗ 'murderer' có thể chỉ một người giết người vì bất kỳ lý do gì, kể cả do bột phát hoặc ngẫu nhiên. 'Hitman' là một từ đồng nghĩa nhưng thường được dùng trong bối cảnh tội phạm có tổ chức và ám chỉ một người được thuê để giết người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assassin of' dùng để chỉ người bị ám sát (ví dụ: the assassin of the president). 'Assassin by' thường ít gặp hơn nhưng có thể dùng để chỉ phương pháp ám sát (ví dụ: the assassin by poison).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assassin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.