darning
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Darning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vá một lỗ hoặc khu vực bị mòn trên vải bằng cách đan sợi ngang qua, thường bằng kim.
Definition (English Meaning)
The act of repairing a hole or worn area in a textile by weaving yarn across it, typically with a needle.
Ví dụ Thực tế với 'Darning'
-
"She spent the evening darning socks by the fire."
"Cô ấy dành cả buổi tối để vá tất bên lò sưởi."
-
"Darning is a useful skill to learn for extending the life of your clothes."
"Vá là một kỹ năng hữu ích để học để kéo dài tuổi thọ của quần áo của bạn."
-
"She used a special darning needle to repair the delicate fabric."
"Cô ấy đã sử dụng một cây kim vá đặc biệt để sửa chữa vải mỏng manh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Darning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: darning
- Verb: darn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Darning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Darning thường được sử dụng để sửa chữa quần áo hoặc đồ dệt may bị hư hỏng ở những khu vực nhỏ. Phương pháp này tập trung vào việc tái tạo cấu trúc vải bị hỏng, thay vì chỉ đơn giản là che đi lỗ hổng. So với patching (vá), darning tạo ra một bề mặt sửa chữa kín đáo và chắc chắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Darning'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to darn her socks this evening.
|
Cô ấy sẽ vá tất của mình tối nay. |
| Phủ định |
They are not going to darn the holes in the old curtains; they are going to buy new ones.
|
Họ sẽ không vá những lỗ thủng trên rèm cửa cũ; họ sẽ mua cái mới. |
| Nghi vấn |
Are you going to darn that sweater, or are you going to throw it away?
|
Bạn định vá chiếc áo len đó hay là bạn định vứt nó đi? |