(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data breach
C1

data breach

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rò rỉ dữ liệu xâm phạm dữ liệu vi phạm bảo mật dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data breach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự cố bảo mật trong đó dữ liệu nhạy cảm, được bảo vệ hoặc bí mật bị sao chép, truyền đi, xem, đánh cắp hoặc sử dụng bởi một cá nhân không được phép làm như vậy.

Definition (English Meaning)

A security incident in which sensitive, protected, or confidential data is copied, transmitted, viewed, stolen, or used by an individual unauthorized to do so.

Ví dụ Thực tế với 'Data breach'

  • "The data breach exposed the personal information of millions of customers."

    "Vụ rò rỉ dữ liệu đã làm lộ thông tin cá nhân của hàng triệu khách hàng."

  • "The company is investigating a potential data breach."

    "Công ty đang điều tra một vụ rò rỉ dữ liệu tiềm ẩn."

  • "Data breaches can result in significant financial losses for organizations."

    "Rò rỉ dữ liệu có thể dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể cho các tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data breach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data breach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data leak(rò rỉ dữ liệu)
security breach(vi phạm an ninh)

Trái nghĩa (Antonyms)

data security(an ninh dữ liệu)
data protection(bảo vệ dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data breach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Data breach" thường được sử dụng khi thảo luận về các sự cố an ninh mạng liên quan đến việc rò rỉ thông tin cá nhân, tài chính hoặc kinh doanh. Khác với "data leak" (rò rỉ dữ liệu) chỉ sự vô tình tiết lộ dữ liệu, "data breach" thường liên quan đến hành động xâm nhập trái phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Breach of data" nhấn mạnh hành động vi phạm bảo mật dữ liệu. Ví dụ: "The company suffered a breach of data." "Data breach in" chỉ ra lĩnh vực hoặc hệ thống mà vụ vi phạm xảy ra. Ví dụ: "a data breach in the cloud storage system."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data breach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)