data-driven assessment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data-driven assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Data-driven: Được quyết định hoặc phụ thuộc vào việc thu thập và phân tích dữ liệu.
Definition (English Meaning)
Data-driven: Determined by or dependent on the collection and analysis of data.
Ví dụ Thực tế với 'Data-driven assessment'
-
"A data-driven approach to marketing can significantly improve ROI."
"Một cách tiếp cận marketing dựa trên dữ liệu có thể cải thiện đáng kể ROI (tỷ lệ hoàn vốn đầu tư)."
-
"The school district is implementing a data-driven assessment system to track student progress."
"Khu học chánh đang triển khai một hệ thống đánh giá dựa trên dữ liệu để theo dõi sự tiến bộ của học sinh."
-
"Data-driven assessment can help identify areas where students are struggling."
"Đánh giá dựa trên dữ liệu có thể giúp xác định những lĩnh vực mà học sinh đang gặp khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data-driven assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Adjective: data-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Data-driven assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'data-driven' mô tả một quy trình, phương pháp hoặc quyết định được đưa ra dựa trên bằng chứng và phân tích dữ liệu thực tế, thay vì dựa trên trực giác, kinh nghiệm cá nhân hoặc ý kiến chủ quan. Nó nhấn mạnh tính khách quan và minh bạch trong quá trình ra quyết định. So sánh với 'evidence-based', 'data-driven' nhấn mạnh nguồn gốc của bằng chứng đến từ dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data-driven assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.