(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formative assessment
C1

formative assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá quá trình đánh giá hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formative assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình liên tục theo dõi sự học tập của học sinh trong quá trình giảng dạy để cung cấp phản hồi cho học sinh và điều chỉnh các chiến lược giảng dạy.

Definition (English Meaning)

The ongoing process of monitoring student learning during instruction in order to provide feedback to students and adjust teaching strategies.

Ví dụ Thực tế với 'Formative assessment'

  • "Teachers use formative assessment to identify areas where students are struggling and adapt their teaching accordingly."

    "Giáo viên sử dụng đánh giá hình thành để xác định những lĩnh vực mà học sinh đang gặp khó khăn và điều chỉnh cách giảng dạy của họ cho phù hợp."

  • "Formative assessment provides valuable insights into student understanding."

    "Đánh giá hình thành cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về sự hiểu biết của học sinh."

  • "Using techniques such as quizzes and short writing assignments allows teachers to implement formative assessment easily."

    "Sử dụng các kỹ thuật như bài kiểm tra và bài tập viết ngắn cho phép giáo viên thực hiện đánh giá hình thành một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formative assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: formative assessment
  • Adjective: formative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessment for learning(đánh giá cho việc học)
classroom assessment(đánh giá trong lớp học)

Trái nghĩa (Antonyms)

summative assessment(đánh giá tổng kết)

Từ liên quan (Related Words)

feedback(phản hồi)
instruction(giảng dạy)
learning(học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Formative assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Formative assessment tập trung vào việc cải thiện quá trình học tập trong khi nó đang diễn ra, khác với summative assessment (đánh giá tổng kết) đánh giá kết quả cuối cùng. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin phản hồi kịp thời và hữu ích để học sinh có thể cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

* **for:** Formative assessment *for* learning - Đánh giá hình thành *cho* việc học (mục đích là để cải thiện việc học).
* **as:** Formative assessment *as* learning - Đánh giá hình thành *như* là một phần của quá trình học. (Đánh giá được tích hợp vào quá trình học tập).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formative assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)