(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data-driven
C1

data-driven

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên dữ liệu định hướng theo dữ liệu hướng dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data-driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên dữ liệu, chịu ảnh hưởng hoặc được thúc đẩy bởi dữ liệu, thay vì trực giác hoặc niềm tin cá nhân.

Definition (English Meaning)

Influenced by or based on data rather than intuition or personal beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Data-driven'

  • "The company adopted a data-driven approach to marketing."

    "Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp cận marketing dựa trên dữ liệu."

  • "Data-driven decision-making leads to more effective strategies."

    "Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu dẫn đến các chiến lược hiệu quả hơn."

  • "The data-driven analysis revealed key trends in consumer behavior."

    "Phân tích dựa trên dữ liệu đã tiết lộ các xu hướng chính trong hành vi của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data-driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: data-driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evidence-based(dựa trên bằng chứng)
fact-based(dựa trên thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive(dựa trên trực giác)
subjective(chủ quan)

Từ liên quan (Related Words)

analytics(phân tích dữ liệu)
metrics(các chỉ số)
KPI(chỉ số hiệu suất chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Data-driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'data-driven' nhấn mạnh việc ra quyết định, lập kế hoạch hoặc thực hiện các hành động dựa trên phân tích và diễn giải dữ liệu thực tế. Nó thường được sử dụng để chỉ một phương pháp tiếp cận có tính khoa học và khách quan hơn so với các phương pháp dựa trên cảm tính hoặc kinh nghiệm chủ quan. Cần phân biệt với 'data-informed', 'data-aware', mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ đơn giản là sử dụng dữ liệu để hỗ trợ chứ không hoàn toàn quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in for

‘Data-driven by’: dữ liệu là động lực chính. Ví dụ: ‘The project was data-driven by customer feedback.’ (Dự án được thúc đẩy bởi phản hồi của khách hàng).
‘Data-driven in’: dữ liệu được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘Data-driven in marketing.’ (Dựa trên dữ liệu trong lĩnh vực marketing).
‘Data-driven for’: dữ liệu được sử dụng cho mục đích cụ thể. Ví dụ: ‘Data-driven for decision-making.’ (Dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data-driven'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)