(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analytics
C1

analytics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích phân tích dữ liệu công cụ phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analytics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học phân tích.

Definition (English Meaning)

The science of analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Analytics'

  • "The company uses data analytics to understand customer behavior."

    "Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để hiểu hành vi khách hàng."

  • "Website analytics can help you track user engagement."

    "Phân tích trang web có thể giúp bạn theo dõi sự tương tác của người dùng."

  • "The company invested heavily in predictive analytics."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào phân tích dự đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analytics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data analysis(phân tích dữ liệu)
statistical analysis(phân tích thống kê)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Analytics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều, ám chỉ việc phân tích dữ liệu quy mô lớn để tìm ra xu hướng, mẫu hình và thông tin hữu ích. Khác với 'analysis' là một quá trình phân tích chung, 'analytics' tập trung vào việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê, mô hình hóa để khám phá dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' khi nói về việc sử dụng analytics trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: analytics in marketing). Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của việc sử dụng analytics (ví dụ: analytics for improving customer satisfaction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analytics'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team used analytics to improve their marketing campaign, didn't they?
Đội đã sử dụng phân tích để cải thiện chiến dịch tiếp thị của họ, phải không?
Phủ định
She isn't very analytical, is she?
Cô ấy không quá giỏi phân tích, đúng không?
Nghi vấn
They analyzed the data analytically, didn't they?
Họ đã phân tích dữ liệu một cách có tính phân tích, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)