data representation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data representation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức mà thông tin được lưu trữ, xử lý hoặc truyền tải.
Definition (English Meaning)
A form in which information is stored, processed, or transmitted.
Ví dụ Thực tế với 'Data representation'
-
"The choice of data representation significantly impacts the performance of the algorithm."
"Việc lựa chọn biểu diễn dữ liệu ảnh hưởng đáng kể đến hiệu năng của thuật toán."
-
"The data representation used in this system is based on XML."
"Biểu diễn dữ liệu được sử dụng trong hệ thống này dựa trên XML."
-
"Different programming languages use different data representations for strings."
"Các ngôn ngữ lập trình khác nhau sử dụng các biểu diễn dữ liệu khác nhau cho chuỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data representation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data representation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data representation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến cách thức dữ liệu được mã hóa và biểu diễn trong một hệ thống máy tính hoặc cơ sở dữ liệu. Nó bao gồm các định dạng dữ liệu khác nhau (ví dụ: số nguyên, số thực, chuỗi), cấu trúc dữ liệu (ví dụ: mảng, danh sách liên kết, cây), và các lược đồ mã hóa (ví dụ: ASCII, Unicode). Sự lựa chọn biểu diễn dữ liệu ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả lưu trữ, tốc độ xử lý và khả năng tương thích giữa các hệ thống khác nhau. 'Data representation' nhấn mạnh khía cạnh *cách thức* dữ liệu được trình bày, khác với 'data interpretation' (diễn giải dữ liệu), tập trung vào *ý nghĩa* của dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Data representation of' chỉ ra dữ liệu được biểu diễn như thế nào, ví dụ: 'The data representation of images using pixels'. 'Data representation for' chỉ ra mục đích biểu diễn dữ liệu, ví dụ: 'Data representation for efficient storage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data representation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.