database schema
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Database schema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấu trúc hoặc thiết kế của một cơ sở dữ liệu, mô tả cách tổ chức dữ liệu và mối quan hệ giữa các thành phần dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The structure or design of a database, describing the organization of data and the relationships between data elements.
Ví dụ Thực tế với 'Database schema'
-
"The database schema defines the tables, columns, and relationships within the database."
"Lược đồ cơ sở dữ liệu định nghĩa các bảng, cột và mối quan hệ bên trong cơ sở dữ liệu."
-
"Modifying the database schema requires careful planning to avoid data loss."
"Việc sửa đổi lược đồ cơ sở dữ liệu đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận để tránh mất dữ liệu."
-
"The application uses the database schema to generate the user interface."
"Ứng dụng sử dụng lược đồ cơ sở dữ liệu để tạo ra giao diện người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Database schema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: database schema
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Database schema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Schema (lược đồ) trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu định nghĩa cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu. Nó bao gồm tên của các bảng, các cột trong mỗi bảng, kiểu dữ liệu của mỗi cột, các ràng buộc (constraints) và các mối quan hệ (relationships) giữa các bảng. Schema thường được sử dụng để tạo, quản lý và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Nó quan trọng vì nó đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Chỉ mối quan hệ sở hữu, ví dụ: "the schema of the database".
* for: Chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: "a schema for data warehousing".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Database schema'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The database schema defines the structure of the database.
|
Lược đồ cơ sở dữ liệu định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu. |
| Phủ định |
The system does not rely on a single database schema.
|
Hệ thống không dựa vào một lược đồ cơ sở dữ liệu duy nhất. |
| Nghi vấn |
Does the application require a specific database schema?
|
Ứng dụng có yêu cầu một lược đồ cơ sở dữ liệu cụ thể không? |