(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ database schema
C1

database schema

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lược đồ cơ sở dữ liệu sơ đồ cơ sở dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Database schema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấu trúc hoặc thiết kế của một cơ sở dữ liệu, mô tả cách tổ chức dữ liệu và mối quan hệ giữa các thành phần dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The structure or design of a database, describing the organization of data and the relationships between data elements.

Ví dụ Thực tế với 'Database schema'

  • "The database schema defines the tables, columns, and relationships within the database."

    "Lược đồ cơ sở dữ liệu định nghĩa các bảng, cột và mối quan hệ bên trong cơ sở dữ liệu."

  • "Modifying the database schema requires careful planning to avoid data loss."

    "Việc sửa đổi lược đồ cơ sở dữ liệu đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận để tránh mất dữ liệu."

  • "The application uses the database schema to generate the user interface."

    "Ứng dụng sử dụng lược đồ cơ sở dữ liệu để tạo ra giao diện người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Database schema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: database schema
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

database structure(cấu trúc cơ sở dữ liệu)
database design(thiết kế cơ sở dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data model(mô hình dữ liệu)
SQL(ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc)
relational database(cơ sở dữ liệu quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Database schema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Schema (lược đồ) trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu định nghĩa cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu. Nó bao gồm tên của các bảng, các cột trong mỗi bảng, kiểu dữ liệu của mỗi cột, các ràng buộc (constraints) và các mối quan hệ (relationships) giữa các bảng. Schema thường được sử dụng để tạo, quản lý và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Nó quan trọng vì nó đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: Chỉ mối quan hệ sở hữu, ví dụ: "the schema of the database".
* for: Chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: "a schema for data warehousing".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Database schema'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The database schema defines the structure of the database.
Lược đồ cơ sở dữ liệu định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
Phủ định
The system does not rely on a single database schema.
Hệ thống không dựa vào một lược đồ cơ sở dữ liệu duy nhất.
Nghi vấn
Does the application require a specific database schema?
Ứng dụng có yêu cầu một lược đồ cơ sở dữ liệu cụ thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)