information structure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấu trúc thông tin là cách thông tin được tổ chức và trình bày trong một câu hoặc một bài diễn ngôn, bao gồm sự phân bố của thông tin đã biết và thông tin mới, chủ đề và tiêu điểm.
Definition (English Meaning)
The way information is organized and presented within a sentence or discourse, including the distribution of given and new information, topic and focus.
Ví dụ Thực tế với 'Information structure'
-
"The information structure of the sentence highlights the new information at the end."
"Cấu trúc thông tin của câu làm nổi bật thông tin mới ở cuối câu."
-
"Different languages use different strategies to encode information structure."
"Các ngôn ngữ khác nhau sử dụng các chiến lược khác nhau để mã hóa cấu trúc thông tin."
-
"Understanding information structure is crucial for effective communication."
"Hiểu cấu trúc thông tin là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc thông tin đề cập đến cách các ngôn ngữ mã hóa các chức năng giao tiếp khác nhau, chẳng hạn như nhấn mạnh, độ tương phản và quen thuộc. Nó xem xét cách người nói/viết sắp xếp thông tin để dễ hiểu và hiệu quả đối với người nghe/đọc. Các khái niệm quan trọng bao gồm 'topic' (chủ đề, cái đã biết) và 'comment' (bình luận, cái mới), cũng như 'focus' (tiêu điểm, cái được nhấn mạnh). Cấu trúc thông tin khác với cấu trúc cú pháp; mặc dù có liên quan, nhưng chúng không giống nhau. Một câu có thể có nhiều cách cấu trúc thông tin khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Structure of information': Nhấn mạnh cấu trúc thuộc về thông tin. Ví dụ: 'The structure of information within the document is poorly organized.'
* 'Information in structure': Nhấn mạnh việc thông tin được chứa đựng hoặc tồn tại trong một cấu trúc. Ví dụ: 'The information in the structure helps to highlight the main finding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information structure'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist said that information structure played a crucial role in understanding discourse.
|
Nhà ngôn ngữ học nói rằng cấu trúc thông tin đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu diễn ngôn. |
| Phủ định |
She told me that she did not understand the information structure of the article.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hiểu cấu trúc thông tin của bài báo. |
| Nghi vấn |
He asked whether information structure was a key element in effective communication.
|
Anh ấy hỏi liệu cấu trúc thông tin có phải là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả hay không. |